- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật định vị thuê bao trong hệ thống di động GSM sử dụng cƣờng độ sóng điện từ
Giới thiệu tổng quan về hệ thống di động GSM, kiến trúc và đo lường của hệ thống, các thành phần chính, các phân hệ chuyển mạch gồm những chuyển mạch chính của hệ thống GSM. Nghiên cứu tìm hiểu các giải pháp kỹ thuật định vị, kết hợp với cường độ tín hiệu thu để áp dụng xác định định vị thuê bao di động trên mạng viễn thông....
11 p hcmute 01/06/2018 690 2
Kỹ thuật định vị thuê bao trong hệ thống di động GSM sử dụng cường độ sóng điện từ
Giới thiệu tổng quan về hệ thống di động GSM, kiến trúc và đo lường của hệ thống,các thành phần chính, các phân hệ chuyển mạch gồm những chuyển mạch chính của hệthống GSM. Nghiên cứu tìm hiểu các giải pháp kỹ thuật định vị, kết hợp với cường độ tín hiệu thu để áp dụng xác định định vị thuê bao di động trên mạng viễn thông. Giới...
11 p hcmute 01/06/2018 723 1
Kỹ thuật định vị thuê bao trong hệ thống di động GSM sử dụng cường độ sóng điện tử
iới thiệu tổng quan về hệ thống di động GSM, kiến trúc và đo lường của hệ thống, các thành phần chính, các phân hệ chuyển mạch gồm những chuyển mạch chính của hệ thống GSM. Nghiên cứu tìm hiểu các giải pháp kỹ thuật định vị, kết hợp với cường độ tín hiệu thu để áp dụng xác định định vị thuê bao di động trên mạng viễn thông....
11 p hcmute 15/05/2018 642 3
Từ khóa: Kỹ thuật điện tử (Electronic technique), Hệ thống thống tin di động toàn cầu (Global System for Mobile Communication), Trạm vô tuyến gốc (Base Transceiver Station), trạm di động (Mobile Station), mạng viễn thông (Telecommunication network), ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản ( Hyper Text Markup Language), MSC, BSC, VLR, HLR, AuC, SIM, ME, LA
Kỹ thuật định vị thuê bao trong hệ di động GSM sử dụng cường độ sóng điện tử
Giới thiệu tổng quan về hệ thống di động GSM, kiến trúc và đo lường của hệ thống, các thành phần chính, các phân hệ chuyển mạch gồm những chuyển mạch chính của hệ thống GSM. Nghiên cứu tìm hiểu các giải pháp kỹ thuật định vị, kết hợp với cường độ tín hiệu thu để áp dụng xác định định vị thuê bao di động trên mạng viễn thông.
11 p hcmute 15/05/2018 635 2
Từ khóa: Kỹ thuật điện tử (Electronic technique), Hệ thống thống tin di động toàn cầu (Global System for Mobile Communication), Trạm vô tuyến gốc (Base Transceiver Station), trạm di động (Mobile Station), mạng viễn thông (Telecommunication network), ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản ( Hyper Text Markup Language), MSC, BSC, VLR, HLR, AuC, SIM, ME, LA
Starting out with C++/ Tony Gaddis. -- 4th ed. -- California: Scott/Jones Inc, 2000 xxxi, 1420p.; 24cm ISBN 1576761193 1. C++ (Computer program language). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 G123 Dữ liệu xếp giá SKN004814 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 10/05/2013 341 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Embedded C programming and the microchip PIC
Embedded C programming and the microchip PIC / Richard Barnett, Larry O'Cull, Sarah Cox. -- Clifton Park, NY : Thomson/Delmar Learning, 2004 xxii, 497 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 1401837484 (pbk.) 1. C (Computer program language). 2. Programmable controllers. I. Cox, Sarah (Sarah Alison). II. O'Cull, Larry. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 B261 Dữ liệu xếp giá SKN004715...
14 p hcmute 10/05/2013 393 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
The Intel microprocessors : 8086/8088, 80186/80188, 80286, 80386,80486, Pentium, Pentium Pro processor, Pentium II, Pentium III, and Pentium 4 : architecture, programming, and interfacing / Barry B. Brey. -- 7th ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2006 xi, 900p.: ill.; 26cm ISBN 0131195069 1. Intel 80xxx series microprocessors. 2. Pentium (Microprocessor). Dewey Class no. : 004.165 -- dc 22 Call...
9 p hcmute 10/05/2013 510 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
The 8088 and 8086 microprocessors : programming, interfacing, software, hardware, and applications : including the 80286, 80386, 80486,and Pentium processor families / Walter A. Triebel, Avtar Singh. -- 4th ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2003 xiii, 1019 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0130930814 1. Intel 8086 (Microprocessor). 2. Intel 8088 (Microprocessor). I. Avtar Singh, 1947 June 2-. Dewey Class no. :...
11 p hcmute 10/05/2013 483 7
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Advanced computer architectures
Advanced computer architectures / Sajjan G. Shiva. -- Boca Raton : CRC Taylor & Francis, 2006 xiv,335 p.: ill.; 25cm ISBN 0849337585 (alk. paper) 1. Computer architecture. 2. High performance computing. 3. Parallel computers. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 22 Call no. : 004.22 S558 Dữ liệu xếp giá SKN004689 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 10/05/2013 357 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Fundamentals of parallel processing
Fundamentals of parallel processing / Harry Jordan, Gita Alaghband. -- Upper Saddle, NJ : Prentice Hall/Pearson Education, 2003 xviii, 536 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0139011587 1. Parallel processing (Electronic computers). I. Alaghband, Gita. Dewey Class no. : 004.35 -- dc 21 Call no. : 004.35 J821 Dữ liệu xếp giá SKN004678 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 10/05/2013 336 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Software and hardware engineering: Motorola M68HC11
Software and hardware engineering: Motorola M68HC11/ Fredrick M. Cady. -- NY.: Oxford university, 1997 xvii, 315p.; 24cm ISBN 0195110463 1. Programmable controllers. 2. Software engineering. Dewey Class no. : 004.165 -- dc 22 Call no. : 004.165 C121 Dữ liệu xếp giá SKN004821 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 10/05/2013 255 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Advanced computer architectures
Advanced computer architectures / Sajjan G. Shiva. -- Boca Raton : CRC Taylor & Francis, 2006 xiv,335 p.: ill.; 25cm ISBN 0849337585 (alk. paper) 1. Computer architecture. 2. High performance computing. 3. Parallel computers. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 22 Call no. : 004.22 S558 Dữ liệu xếp giá SKN004689 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 10/05/2013 374 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems