- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông - kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English Vietnamese dictionary of cocrete - Metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 604tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T665-H239
3 p hcmute 23/05/2022 233 1
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1/ Văn Hùng, Phạm Khắc Chương, Tạ Văn Doanh (dịch). -- H.: Thanh niên, 1998 218tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 N576
5 p hcmute 22/04/2022 284 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Phạm Khắc Chương dịch. II. Tạ Văn Doanh dịch. III. Văn Hùng dịch.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of electrical - Electronoic equipments and lighting used in contruction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T665-H239
6 p hcmute 25/03/2022 299 1
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Từ điển. 2. Thiết bị ánh sáng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Thiết bị và hệ thống điện: Sản xuất và truyền điện
Thiết bị và hệ thống điện: Sản xuất và truyền điện / Trịnh Thanh Toản, Tạ Văn Hùng. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2006 187tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 621.310 42 -- dc 22Call no. : 621.31042 T833-T627
5 p hcmute 17/03/2022 161 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Tạ Văn Hùng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 233 0
Sổ tay chi tiết thiết kế điện: Hộp điện-Phụ kiện đấu và mắc dây
Sổ tay chi tiết thiết kế điện: Hộp điện-Phụ kiện đấu và mắc dây/ Trịnh Thanh Toản, Tạ Văn Hùng. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2007 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.310 42 -- dc 21Call no. : 621.31042 T833-T627
5 p hcmute 14/03/2022 189 0
Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese telecomunication dictonary :Khoảng 10.000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng, hiệu đính: Nguyễn Quý Minh Hiền. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 520tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433 - D916
4 p hcmute 25/10/2021 290 0
Thị trường chứng khoán: Dành cho những người mới bắt đầu
Hiện nay, nhân loại đang đứng trước ngưỡng cửa thế kỷ 21 với biết bao là kỳ vọng và lo âu Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại:332.642 N573-D916
10 p hcmute 06/01/2021 424 4
Từ khóa: Thị trường chứng khoán, Nguyễn Thị Thiện Hảo, Cộng tác, Nguyễn Thị Thu Thảo, Cộng tác, Tạ Văn Hùng
trình bày so sánh kết quả mô phỏng chế độ vận hành sử dụng thiết bị đồng bộ tĩnh phân tán (D-SSSC) kết hợp hệ thống quản lý dữ liệu đo đếm MDMS thu thập số liệu (P, Q, U,..) thực tế vận hành của xuất tuyến 472/TA để nâng cao tính ổn định của hệ thống tải nội bộ
22 p hcmute 25/07/2019 419 1
Từ khóa: NGÔ VĂN HÙNG, ỨNG DỤNG D-SSSC TRONG ĐIỀU KHIỂN ỔN ĐỊNH CÔNG SUẤT CHO XUẤT TUYẾN 472/TA CHO LƯỚI ĐIỆN PHÂN PHỐI HUYỆN TUY AN