Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese telecomunication dictonary :Khoảng 10.000 thuật ngữ
Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese telecomunication dictonary :Khoảng 10.000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng, hiệu đính: Nguyễn Quý Minh Hiền. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 520tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433 - D916
Xin lỗi bạn không thể down load tài liệu này. Bạn có thể xem tài liệu trực tuyến trên website hoặc liên hệ thư viện trường để được hướng dẫn. Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn vui lòng tham khảo thỏa thuận sử dụng của thư viện số.