- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of electrical - Electronoic equipments and lighting used in contruction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T665-H239
6 p hcmute 25/03/2022 299 1
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Từ điển. 2. Thiết bị ánh sáng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Thiết bị và hệ thống điện: Sản xuất và truyền điện
Thiết bị và hệ thống điện: Sản xuất và truyền điện / Trịnh Thanh Toản, Tạ Văn Hùng. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2006 187tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 621.310 42 -- dc 22Call no. : 621.31042 T833-T627
5 p hcmute 17/03/2022 162 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Tạ Văn Hùng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 233 0
Sổ tay chi tiết thiết kế điện: Hộp điện-Phụ kiện đấu và mắc dây
Sổ tay chi tiết thiết kế điện: Hộp điện-Phụ kiện đấu và mắc dây/ Trịnh Thanh Toản, Tạ Văn Hùng. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2007 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.310 42 -- dc 21Call no. : 621.31042 T833-T627
5 p hcmute 14/03/2022 189 0
Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese telecomunication dictonary :Khoảng 10.000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng, hiệu đính: Nguyễn Quý Minh Hiền. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 520tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433 - D916
4 p hcmute 25/10/2021 291 0