- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy định vị GPS trong đo đạc bản đồ
Máy định vị GPS trong đo đạc bản đồ/ Trịnh Nguyễn Hùng Vĩ. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 147tr.; 24cm Dewey Class no. : 623.893 -- dc 22Call no. : 623.893 T833-V598
6 p hcmute 10/05/2022 414 0
Từ khóa: 1. Global Positioning System. 2. GPS( Hệ thống định vị toàn cầu ). 3. Global Positioning System.
Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay
Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay/ Bùi Hữu Mạnh. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2003 206tr.; 21cm Dewey Class no. : 623.893 -- dc 22Call no. : 623.893 B932-M277
5 p hcmute 09/05/2022 442 0
Từ khóa: 1. Global positioning system. 2. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu). I. .
Công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID
Công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID/ Nguyễn Văn Hiệp, Phạm Quang Huy.--.H. : Khoa học và kỹ thuật, 2014336tr. ; 24cmDewey Class no. : 621.384 192 -- dc 23Call no. : 621.384192 N573-H633
9 p hcmute 18/04/2022 614 22
Perturbation methods, instability, catastrophe, and chaos
CHAN MAN FONG, C. FPerturbation methods, instability, catastrophe, and chaos/ C. F. Chan Man Fong, D. De Kee. -- River Edge: World Scientific, 1999. - viii, 260p.: ill ; 29cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 515.35 C454
7 p hcmute 13/04/2022 349 0
Từ khóa: Bifurcation theory, Chaotic behavior in systems, Differential equations, Perturbation (Mathematics)
Quantitative forecasting of problems in industrial water systems
EMERSON, A G DQuantitative forecasting of problems in industrial water systems/ A G D Emerson. -- Singapore, River Edge: World Scientific, 2003. - xv, 463 pages: illustrations,table; 24 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 628.1 E535
12 p hcmute 13/04/2022 518 1
Từ khóa: Water technologists, Water, Chemical analysis, System.
Chaos in chemistry and biochemistry
Chaos in chemistry and biochemistry/ editors, Richard J. Field, László Györgyi. -- Singapore: World Scientific, 1993. - xiii, 289 p.: ill; 23 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 541.394 C461
11 p hcmute 13/04/2022 300 0
Từ khóa: Chaotic behavior in systems, Nonlinear chemical kinetics, Oscillating chemical reactions
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng: Tuyển tập các bài giảng/ Bùi Công Cường , Nguyễn Doãn Phước. -- In lần thứ hai, có sửa đổi và bổ sung. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 276 tr.; 24cm Dewey Class no. : 511.313 -- dc 21Call no. : 511.313 B932-C973
9 p hcmute 07/04/2022 456 1
Từ khóa: 1. Fuzzy systems. 2. Lý thuyết tập mờ. 3. Mạng Nơron. I. Nguyễn Doãn Phước.
Hệ mờ và ứng dụng/ Nguyễn Hoàng Phương, Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước ... -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 414tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 511.313 H432
6 p hcmute 06/04/2022 296 1
Từ khóa: Fuzzy systems, Lý thuyết tập mờ.
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng: Tuyển tập các bài giảng
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng: Tuyển tập các bài giảng / Bùi Công Cường , Nguyễn Doãn Phước. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 244tr.; 24cm 1. Fuzzy systems. 2. Lý thuyết tập mờ. I. Nguyễn Doãn Phước. Dewey Class no. : 511.313 -- dc 21Call no. : 511.313 B932-C973
9 p hcmute 06/04/2022 324 0
Lý thuyết hệ thống / Trần Đình Long . -- Lần thứ 2. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 178tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 519.3 T772 - L848
10 p hcmute 06/04/2022 449 0
Từ khóa: Lý thuyết hệ thống, Lý thuyết tối ưu, System analysis, Computer programs.
Nghiên cứu khả năng ứng dụng của RIP EFI Fiery System trong sản xuất in
Nghiên cứu khả năng ứng dụng của RIP EFI Fiery System trong sản xuất in: Đồ án tốt nghiệp Khoa đào tạo chất lượng cao ngành Công nghệ In/ Lê Cao Ngọc Dung, Nguyễn Thị Huế Tường; Lê Công Danh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019 xx, 177tr.; 30cm + 1 đĩa CDCall no. : KTI-48 686.2 C235-D916
201 p hcmute 11/11/2021 477 25
Design of an image acquisition system for the detection of occlusal dental problems
Design of an image acquisition system for the detection of occlusal dental problems: Graduation's thesis of the Biomedical Engineering/ Nguyen Phuc Bao; Nguyen Thanh Hai (Supervisor). -- Ho Chi Minh city: Ho Chi Minh city University of technology and education, 2020 xv, 58p.: 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 681.761Call no. : KYS-29 681.761 N573-B221
61 p hcmute 09/11/2021 177 3