» Từ khóa: sản phẩm

Kết quả 517-528 trong khoảng 706
  • Cozy politics : political parties, campaign finance, and compromised governance

    Cozy politics : political parties, campaign finance, and compromised governance

    Kobrak, Peter Cozy politics : political parties, campaign finance, and compromised governance / Peter Kobrak. -- Boulder, Colo. : Lynne Rienner Publishers, 2002 xi, 273 p. ; 24cm ISBN 1588260232 1. Campaign funds -- United States. 2. Political parties -- United States. 3. Politics, Practical -- United States. Dewey Class no. : 324.7 -- dc 21 Call no. : 327.7 K759 Dữ liệu xếp giá SKN004317 (DHSPKT -- KD...

     8 p hcmute 19/06/2013 355 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • International politics on the world stage

    International politics on the world stage

    Rourke, John T International politics on the world stage / John T. Rourke. -- 9th ed. -- Guilford, CT : McGraw-Hill/Dushkin, A Division of The McGraw-Hill Companies, 2002 631p.; 27cm ISBN 0072828048 1. International relations. 2. Quan hệ chính trị. 3. Quan hệ quốc tế. 4. World politics. Dewey Class no. : 327.101 -- dc 22 Call no. : 327.101 R862 Dữ liệu xếp giá SKN004276 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 19/06/2013 371 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • Economics

    Economics

    Colander, David C Economics / David C. Colander. -- 5th ed.. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 27 cm ISBN 007121447X (international : alk. paper) ISBN 0072549025 (hbk. : alk. paper) 1. Economics. Dewey Class no. : 330 -- dc 21 Call no. : 330 C683 Dữ liệu xếp giá SKN004559 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 19/06/2013 172 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • The business of sustainable forestry

    The business of sustainable forestry

    Jenkins, Micheal B The business of sustainable forestry/ Micheal B. Jenkins, Emily T. Smith . -- California: Irland Press, 1999 36p.; 22cm. ISBN 1 55963 713 7 1. Forest products industry. 2. Kinh tế lâm nghiệp. 3. Sustainable fosrestry. I. Smith, Emily T. . Dewey Class no. : 333.7515 -- dc 21 Call no. : 333.7515 J52 Dữ liệu xếp giá SKN003209 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 19/06/2013 364 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • Structural economics: Measuring change in technology, lifestyles, and the environment

    Structural economics: Measuring change in technology, lifestyles, and the environment

    Duchin, Faye Structural economics: Measuring change in technology, lifestyles, and the environment/ Faye Duchin . -- California: Irland Press, 1998 220p.; 22cm ISBN 1 55963 606 8 1. Economic development. 2. Economic development -- Environment aspects. 3. Indonesia -- Economic conditions -- 1945. 4. Infrastructure (Economics). 5. Kinh tế nông nghiệp. 6. Technological innovations --...

     7 p hcmute 19/06/2013 432 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • Study guide to accompany McConnel and brue microeconomics

    Study guide to accompany McConnel and brue microeconomics

    Walstad, William B Study guide to accompany McConnel and brue microeconomics/ William B.Walstad, Robert C. Binhham. -- NY.: New York, 1999 335p.; 27cm ISBN 0 - 07 - 298838 - 0 1. Kinh tế vi mô. I. Binhham,Robert C. . Dewey Class no. : 338.5 -- dc 21 Call no. : 338.5 W229 Dữ liệu xếp giá SKN003012 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 19/06/2013 348 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • Environmental science

    Environmental science

    Cunningham, William B Environmental science/ William B.Cunningham. -- New York: cGraw - Hill, 1997 634p.; 27cm ISBN 0 697 28671 1 1. Môi trường. I. Saigo, Barbara Woodworth. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 C973 Dữ liệu xếp giá SKN002958 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 19/06/2013 151 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • Économie rurale

    Économie rurale

    Économie rurale/ Robert Badouin. -- 1è ed.. -- Paris: Librairie Armand Colin, 1971 585p.Includes bibliographie; 26cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Nông thôn -- Kinh tế. Dewey Class no. : 333.76 -- dc 21 Call no. : 333.76 B137 Dữ liệu xếp giá SKN002646 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 19/06/2013 222 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • Vocational and practical arts education: History, development, and principles

    Vocational and practical arts education: History, development, and principles

    Roberts, Roy W. Vocational and practical arts education: History, development, and principles/ Roy W.Roberts. -- New York: Harper and Row Publisher, 1957 637p.; 25cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R643 Dữ liệu xếp giá SKN002014 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 19/06/2013 230 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • Vocational and practical arts education: History, deverlopment, and principles

    Vocational and practical arts education: History, deverlopment, and principles

    Roberts, Roy W. Vocational and practical arts education: History, deverlopment, and principles/ Roy W. Roberts. -- 2nd ed.. -- New York: Harper Row Publisher, 1965. 596p.; 25cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R643 Dữ liệu xếp giá SKN002012 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 19/06/2013 218 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • Industrial organization: Theory, Evidence and public policy

    Industrial organization: Theory, Evidence and public policy

    Clarkson, Kenneth W Industrial organization: Theory, Evidence and public policy/ Kenneth W.Clarkson, Roger leroy Miller. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill, 1982 518p. icludes indexes, 22cm ISBN 0 07 042036 X 1. Industrial organization(Economic theory). 2. Industry and state. 3. Microeconomics. I. Miller, Roger Leroy. Dewey Class no. : 338.6 -- dc 21 Call no. : 338.6 C613 Dữ...

     10 p hcmute 19/06/2013 299 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

  • Careers in Agribusiness and industry

    Careers in Agribusiness and industry

    Stone, Archie A. Careers in Agribusiness and industry/ Archie A. Stone. -- 1st ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1965 291p. includes index; 22cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Sản phẩm nông nghiệp . Dewey Class no. : 338.17 -- dc 21 Call no. : 338.17 S878 Dữ liệu xếp giá SKN001860 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001861 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 19/06/2013 354 1

    Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag sản phẩm/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=516/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew