- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The supervision of industrial arts
The supervision of industrial arts/ William A. Bakamis. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Co., 1954 219p.; 22 cm 1. Quản trị điều hành. Dewey Class no. : 658.407 -- dc 21Call no. : 658.407 B166 Dữ liệu xếp giá SKN001904 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 202 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Decision making and forecasting: with emphasis on model building and policy analysis
Decision making and forecasting: with emphasis on model building and policy analysis/ Kneale T. Marshall, Robert M. Oliver. -- New York: McGraw - Hill, 1995 407p. includes bibliographical references and index ; 24cm ISBN 0 07 048027 3 1. Decision making -- mathematical models. 2. Operations research. 3. Quản trị xí nghiệp. I. Reardon, James. Dewey Class no. : 658.4033 -- dc 21Call no. : 658.4033 M367 Dữ liệu...
9 p hcmute 18/10/2013 465 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Strategic management and information systems: An integrated approach
Strategic management and information systems: An integrated approach/ Wendy Robson. -- 2nd ed. -- London: Pitman Publishingl, 1997 575p.; 25cm ISBN 0273 615912 1. Quản trị học. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 R667 Dữ liệu xếp giá SKN001896 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 380 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Letterheads & Businees card. -- 1st ed
Letterheads & Businees card. -- 1st ed.. -- New York: Roto vision SA, 1999 159p.; 25cm ISBN 2 88946 390 4 1. Hành chính văn phòng. Dewey Class no. : 652 -- dc 21Call no. : 652 F655 Dữ liệu xếp giá SKN001895 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 347 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
An anthology of food science/ Samuel A. Goldblith and Maynard A. Joslyn/ Vol.2: Milestones in nutrition. -- 1st ed. -- Westport, Connecticut: The AVI Publishing Co., Inc.; 1964. 797p.; 22cm. 1. Dinh dưỡng. 2. Food and nutrition. I. Joslyn, Maynard A., Ph.D. Dewey Class no. : 664 -- dc 21 , 572.4 Call no. : 664 G618 Dữ liệu xếp giá SKN001394 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001393 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/10/2013 347 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
An anthology of food science/ Samuel A. Goldblith, Maynard A. Joslyn and T.R. Nickerson/ Vol.1: Introduction to thermal processing of foods. -- 1st ed. -- Cambridge, Massachusetts: DNFST; 1961. 1128p.; 22cm. 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Food processing. I. Joslyn, Maynard A., Ph.D. II. Nickerson, T.R. Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 G618 Dữ liệu xếp giá SKN001391 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 18/10/2013 412 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A. Schey. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1977 392p.; 24cm. ISBN 0 07 055274 6 1. Kỹ thuật gia công cơ khí. 2. Máy công cụ. 3. Manufacturing processes. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S291 Dữ liệu xếp giá SKN001227 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 18/10/2013 661 1
Từ khóa: Kỹ thuật gia công cơ khí, Máy công cụ, Manufacturing processes
Modern manufacturing processes
Modern manufacturing processes/ Joe Lawrence Morris. -- 1st ed.. -- New York: Prentice - Hall, INC., 1955 533p.; 22cm. 1. Kỹ thuật gia công cơ khí. 2. Máy công cụ. 3. Manufacturing processes. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 M876 Dữ liệu xếp giá SKN001220 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/10/2013 441 1
Từ khóa: Kỹ thuật gia công cơ khí, Máy công cụ, Manufacturing processes
Manufacturing methods and processes
Manufacturing methods and processes/ Arthur C. Ansley. -- 1st ed.. -- Philadelphia: Chilton Co., 1957 561p.; 24cm. 1. Kỹ thuật gia công cơ khí. 2. Máy công cụ. 3. Manufacturing processes. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 A621 Dữ liệu xếp giá SKN001202 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 452 1
Từ khóa: Kỹ thuật gia công cơ khí, Máy công cụ, Manufacturing processes
Computer analysis of structural systems
Computer analysis of structural systems/ John F. Fleming. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1989 574p.; 24cm. ISBN 0 07 021301 1 1. Structural analysis (engineering) -- Data processing. Dewey Class no. : 624.1710285 -- dc 21 Call no. : 624.1710285 F598 Dữ liệu xếp giá SKN001016 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 11/10/2013 513 2
Từ khóa: Structural analysis, Data processing.
Video engineering/ Andrew F. Inglis . -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1993 338p.; 23cm. ISBN 0 07 031716 X 1. Máy ghi hình. 2. Television. 3. Video recording . Dewey Class no. : 621.38833 -- dc 21 Call no. : 621.38833 I52 Dữ liệu xếp giá SKN000840 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 08/10/2013 557 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Video engineering/ Vol.2/ Andrew F. Inglis . -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1993 338p.; 28cm. ISBN 0 07 112747 X 1. Máy ghi hình. 2. Television. 3. Video recording . Dewey Class no. : 621.38833 -- dc 21 Call no. : 621.38833 I52 Dữ liệu xếp giá SKN000836 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000837 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000838 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 08/10/2013 430 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques