- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
FPT University Japanese Language Training DivisionJAPANESE ELEMENTARY INEW WORDS(Lesson 1 –
FPT University Japanese Language Training Division JAPANESE ELEMENTARY I NEW WORDS (Lesson 1 – Lesson 10) FPT University Japanese Language Training Division だいいっ か Tiếng Nhật sơ cấp 1 Từ mới 第1課 わたし わたしたち あなた あなたがた ひと あのひと かた あのかた みなさん ~さん Mai さん ~ちゃん Linh ちゃん ~くん しんくん ~じん ...
132 p hcmute 27/09/2013 517 4
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
FPT University Japanese Language Training DivisionJAPANESE ELEMENTARY IGRAMMAR
FPT University Japanese Language Training Division JAPANESE ELEMENTARY I GRAMMAR EXPLANATION (Lesson 1 – Lesson 10) FU – 2008 FPT University Japanese Language Training Division Giải thích văn phạm だいいっ か 第1課 1. N1 は N2 です * Ý nghĩa: N1 là N2 * Cách dùng : - Danh từ đứng trước は là chủ đề hoặc chủ ngữ trong câu. - です được sử dụng cuối câu khẳng định,...
170 p hcmute 27/09/2013 1213 11
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Digital signal and image processing
Digital signal and image processing/ Tammal Bose ; Francois Meyer contributing chapter 10 and Mei-Qin Chen contributing the appendix. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2004 xiv, 706p.; 25cm ISBN 0471327271 1. Holography -- Data processing. 2. Image processing -- Doigoitsal techniques. 3. Signal processing -- Digital techniques. Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22 Call no. : 621.3 B743 Dữ liệu xếp giá...
8 p hcmute 20/09/2013 269 1
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Practical engineering design / edited by Maja Bystrom, Bruce Eisenstein. -- Boca Raton, FL : Taylor & Francis, 2005 1 v. (various pagings) : ill. ; 26 cm ISBN 082472321X 1. Electric engineering -- Handbooks, manuals, etc. I. Bystrom, Maja. II. Eisenstein, Bruce. Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22 Call no. : 621.3 B997 Dữ liệu xếp giá SKN004726 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 20/09/2013 286 1
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Nutrition & wellness/ Roberta Larson Duyff. -- 1st ed.. -- Illinois: McGraw-Hill, 2000 576p.; 25cm. ISBN 0 02 643216 1 ISBN 0 8442 3357 9 1. Dinh dưỡng học. 2. Nutrition. Dewey Class no. : 612.3 -- dc 21 Call no. : 612.3 D988 Dữ liệu xếp giá SKN003964 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003965 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 20/09/2013 342 1
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Basic electronics/Bernard Grob. -- 8th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 1010p.includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 0 02 802253 X 1. Điện học. 2. Electronics. 3. Kỹ thuật điện. Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21 Call no. : 621.3 G873 Dữ liệu xếp giá SKN003798 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003799 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/09/2013 473 2
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Elictricity and electronics/ Howard H. Gerrish. -- USA: The Goodheart-Willcox Co., IncKy, 1968 336p.; 25cm 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21 Call no. : 621.3 G378 Dữ liệu xếp giá SKN000583 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000584 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000585 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/09/2013 291 1
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Electrical engineering basic technology
Electrical engineering basic technology/ H. Hubscher...(et all). -- 1st ed.. -- India: New Delhi, 1986 347p.; 23cm. 1. Kỹ thuật điện. I. Appelt, S. II. Hubscher, H. III. Klaue, J. IV. Pfluger, W. Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21 Call no. : 621.3 E38 Dữ liệu xếp giá SKN000568 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000569 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000570 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000571 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 20/09/2013 240 1
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Electrical Power Engineering Proficiency Course
Electrical Power Engineering Proficiency Course/ rnst Hornemann,... -- 1st ed. -- German: DGTZ, 1988 405p.; 23cm. 1. Kỹ thuật điện. I. Hornemann, Ernst. II. Hubscher, Heinrich. III. Jagla, Dieter. IV. Larisch, Joachim. V. Muller, Wolfgang. VI. Pauly, Volkmar. Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21 Call no. : 621.3 E383 Dữ liệu xếp giá SKN000560 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000561 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 20/09/2013 231 1
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Electric drive/ M. Chilikin . -- Moscow: Mir Pulishers, 1976 495p.; 23cm. 1. Kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21 Call no. : 621.3 C538 Dữ liệu xếp giá SKN000554 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/09/2013 206 2
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Industrial power system handdbook
Industrial power system handdbook/ Beeman. -- New York: McGraw-Hill, 1987 970p. 24cm. 1. Điện công nghiệp . 2. Kỹ thuật điện . Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21 Call no. : 621.3 B414 Dữ liệu xếp giá SKN000549 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 20/09/2013 310 1
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery
Applying AutoCAD 2006/ Terry T. Wohlers . -- NewYor: McGraw-Hill, 2006 780p.; 26cm ISBN 0078738377 1. AutoCAD. 2. Computer graphics. 3. Computer-aided engineering--Computer programs. Dewey Class no. : 620.0420285536 -- dc 22 Call no. : 620.0420285 W864 Dữ liệu xếp giá SKN006636 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006536 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 417 1
Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery