FPT University Japanese Language Training DivisionJAPANESE ELEMENTARY INEW WORDS(Lesson 1 –

FPT University Japanese Language Training Division

JAPANESE ELEMENTARY I

NEW WORDS
(Lesson 1 – Lesson 10)

FPT University Japanese Language Training Division
だいいっ か

Tiếng Nhật sơ cấp 1

Từ mới

第1課
わたし わたしたち あなた あなたがた ひと  あのひと かた  あのかた みなさん ~さん  Mai さん ~ちゃん  Linh ちゃん ~くん  しんくん ~じん  ベトナムじん ベトナム人 皆さん 方 人 私 私たち Tôi (ngôi thứ nhất số ít) Chúng tôi, chúng ta…(ngôi thứ nhất số nhiều) Bạn, ông, bà, anh, chị, cô, chú (ngôi thứ hai số ít) Các bạn, các anh, các chị…(ngôi thứ hai số nhiều) Người Người ấy, người kia (cánh nói lịch sự của 人) vị (cánh nói lịch sự của あの人) vị đó, vị kia Các bạn, các anh, các chị, mọi người… Ông ~, Bà ~, Anh ~, Chị ~,…..(đi kèm theo tên, dùng để gọi

Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery

132 p 10104011 27/09/2013 530 4