FPT University Japanese Language Training DivisionJAPANESE ELEMENTARY IGRAMMAR

FPT University Japanese Language Training Division

JAPANESE ELEMENTARY I

GRAMMAR EXPLANATION
(Lesson 1 – Lesson 10)

FU – 2008

FPT University Japanese Language Training Division

Giải thích văn phạm

だいいっ か

第1課
1. N1 は N2 です
* Ý nghĩa: N1 là N2 * Cách dùng :

- Danh từ đứng trước は là chủ đề hoặc chủ ngữ trong câu. - です được sử dụng cuối câu khẳng định, biểu lộ sự lịch sự đối với người nghe. - Đứng trước です là một danh từ hoặc tính từ.

 Chú ý: は khi là trợ từ được đọc là wa, không phải ha
 Ví dụ:
1)

1) わたしは

たなかです。 学生です。
がくせい

Tôi là Tanaka. Tôi là sinh viên.

2) わたしは

2.

N1 は

N2 ではありません。

* Ý nghĩa: N1 không phải là N2 * Cách dùng:

- ではありません là dạng phủ định của です. - Trong hội thoại người ta có thể dùng

Từ khóa: Hệ thống thủy lực, Oil hydraulic machinery

170 p 10104011 27/09/2013 1181 11