- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng / Trần Quốc Thái (ch.b); Kiều Lê Hải, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Đức Lợi, Ngô Thế Quỳnh, Bùi Chí Công. -- H. : Xây dựng, 2014 180 tr. ; 24 cm ISBN 9786048213954 . Dewey Class no. : 624.1838 -- dc 23
8 p hcmute 19/04/2022 326 1
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng / Trần Quốc Thái (ch.b); Kiều Lê Hải, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Đức Lợi, Ngô Thế Quỳnh, Bùi Chí Công. -- H. : Xây dựng, 2014 180 tr. ; 24 cm ISBN 9786048213954 Dewey Class no. : 624.1838 -- dc 23 Call no. : 628.1838 T772-T364
8 p hcmute 19/04/2022 343 0
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp / Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 227tr. ; 24 cm ISBN 9786046703242 Dewey Class no. : 628.4 -- dc 23Call no. : 628.4 C749
7 p hcmute 18/04/2022 418 1
Tái sử dụng và tái chế chất thải
Tái sử dụng và tái chế chất thải / Huỳnh Trung Hải (ch.b); Hà Vĩnh Hưng, Nguyễn Đức Quảng. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2016 346tr. ; 24 cm ISBN 9786046707028 Dewey Class no. : 628.4458 -- dc 23Call no. : 628.4458 H978-H149
5 p hcmute 18/04/2022 360 2
Từ khóa: 1. Chất thải. 2. Công nghệ tái chế. I. Hà Vĩnh Hưng. II. Nguyễn Đức Quảng.
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Thúy (chủ biên); Vũ Đức Thông (hình ảnh). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Phụ nữ Việt Nam, 2020 108 tr.; 25 cm ISBN 9786045684863 Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 23Call no. : 959.704092 N573-T547
4 p hcmute 18/04/2022 328 1
Từ khóa: 1. Chính trị gia -- Việt Nam. 2. Cuộc đời. 3. Nguyễn Thị Định. 4. Sự nghiệp. I. Vũ Đức Thông, người sưu tầm và phục chế.
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. -- Tái bản lần thứ mười lăm. -- H.: Giáo Dục, 2012 203tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
6 p hcmute 18/04/2022 619 11
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 T772-M217
6 p hcmute 08/04/2022 379 1
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp/ Lương Bá Chấn (ch.b.), Thiều Văn Hoan, Nguyễn Chí Thành,... -- H.: Xây dựng, 2006 188tr.; 31cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 22Call no. : 725.4 L964-C454
6 p hcmute 08/04/2022 357 0
Hoá học hữu cơ - Tập III: Các nhóm định chức chính/ Lê Ngọc Thạch, Đoàn Ngọc Nhuận, Lưu Thị Xuân Thi, Nguyễn Thị Thảo Trân, Trần Hoàng Phương, Đoàn Lê Hoàng Tân, Phạm Đức Dũng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2018 519tr.; 27cm ISBN 9786047361519 Dewey Class no. : 547.007 -- dc 23Call no. : 547.007 H678
17 p hcmute 08/04/2022 610 0
Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu
Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu/ Lê Văn Khoa (ch.b); Trần Trung Dũng, Lưu Đức Hải,... -- H.: Giáo dục, 2012 319tr.; 27cm Dewey Class no. : 551.68 -- dc 22Call no. : 551.68 G434
7 p hcmute 08/04/2022 292 0
The 7th National Conference on PhysicsProceedings of the topical conference on nuclear physics, high energy physics and astrophysics ( NPHEAP - 2010 )/ Tạ Văn Hường, Trần Hồng Nguyên,...; Võ Văn Thuận, Trần Đức Thiệp, Lê Hồng Khiêm. -- H.: Science and techics, 2011 330p.; 30cm Dewey Class no. : 539.7 -- dc 22Call no. : 539.7 P963
7 p hcmute 07/04/2022 386 0
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 487 0