» Từ khóa: nghề May

Kết quả 457-468 trong khoảng 827
  • Mechanical and electrical equipment for buildings

    Mechanical and electrical equipment for buildings

    Mechanical and electrical equipment for buildings / Benjamin Stein, John S. Reynolds. -- New york: John & Sons, inc, 1992 1627p. includes index; 30cm ISBN 0 471 52502 2 1. Building -- Mechanical equipment. 2. Buildings -- Electric equipment. 3. Buildings -- Environmental engineering. 4. Nhà cửa -- Thiết kế nội thất. Dewey Class no. : 696 -- dc 21 Call no. : 696 S819 Dữ liệu xếp giá...

     18 p hcmute 23/10/2013 653 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Masnry skills

    Masnry skills

    Masnry skills/ R. T. Kreh Sr.. -- Canada,: Simultaneousty, 1982 ISBN 0 8273 1958 4 1. Hướng nghiệp(xây dựng). 2. Kỹ thuật nề. 3. Masons. Dewey Class no. : 693.1092 -- dc 21 Call no. : 693.1092 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001583 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 436 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Coluor control in lithography

    Coluor control in lithography

    Coluor control in lithography/ Kelvin Tritton. -- Surrey: Pira International, Inc., 1993 239p.; 25cm. ISBN 1 85802 036 0 1. Kỹ thuật in ( in lithography). Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 T839 Dữ liệu xếp giá SKN001567 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 253 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Sheetfed offset press operating

    Sheetfed offset press operating

    Sheetfed offset press operating/ Lloyd P. DeJidas,Thomas M. Destree. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foudation, 1998 391p.; 30cm. 1. In opset ( offset ). 2. Kỹ thuật in. I. Destree, Thomas P. Dewey Class no. : 686.22 -- dc 21 Call no. : 686.22 D489 Dữ liệu xếp giá SKN001560 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 604 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Spring & summer colection' 97

    Spring & summer colection' 97

    Spring & summer colection' 97. -- : , 1997 231p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N973 Dữ liệu xếp giá SKN001553 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 587 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Spring & summer colection 1997

    Spring & summer colection 1997

    Spring & summer colection 1997. -- : , 1997 136p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N714 Dữ liệu xếp giá SKN001550 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 333 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion review

    Fashion review

    Fashion review/. -- 1st ed.. -- Bangkok: Sri Siam Printing Press, 1991 209p.; 30cm. 1. Cắt may thời trang. 2. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001547 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 460 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Enjoy 1997 spring & summer collection

    Enjoy 1997 spring & summer collection

    Enjoy 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 254p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 E56 Dữ liệu xếp giá SKN001546 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 465 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.5

    Fashion catalogue: Vol.5

    Fashion catalogue: Vol.5/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001545 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 403 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.4

    Fashion catalogue: Vol.4

    Fashion catalogue: Vol.4/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001544 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001540 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 360 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.3

    Fashion catalogue: Vol.3

    Fashion catalogue: Vol.3/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001543 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 365 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.2

    Fashion catalogue: Vol.2

    Fashion catalogue: Vol.2/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. 2. Thời trang và nghệ thuật. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001542 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 413 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag nghề May/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=456/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew