- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tính toán, thiết kế hệ đảo hàng máy chiếu xạ công nghiệp nguồn Cobalt – 60 dạng quang treo
Thiết bị chiếu xạ gamma bắt đầu được ứng dụng ở Việt Nam năm 1991,với mục đích ban đầu là chiếu xạ bảo quản thực phẩm. Hiện nay, ở Việt Nam đã có 7 thiết bị chiếu xạ gamma được dùng với mục đích là chiếu xạ khử trùng dụng cụ y tế và thực phẩm. Tất cả các thiết bị chiếu xạ này điều nhập khẩu từ nước ngoài có giá thành...
22 p hcmute 01/06/2018 615 2
Từ khóa: Tính toán, thiết kế hệ đảo hàng máy chiếu xạ công nghiệp nguồn Cobalt – 60 dạng quang treo, thiết bị chiếu xạ gamma, chiếu xạ thực phẩm, khử trùng dụng cụ y tế
Cuốn sách này là tài liệu giảng dạy dùng cho sinh viên các ngành công nghệ hóa học, công nghệ thực phẩm, công nghệ sinh học và công nghệ môi trường. Quyển 2 này gồm có 7 chương giới thiệu phân riêng bằng màng, máy ly tâm, phân loại bằng không khí và thủy lực, vận chuyển bảng khí động, thủy động,.... Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số...
6 p hcmute 19/07/2016 2306 91
Từ khóa: Công nghệ hóa học, Dụng cụ hóa học, Máy bơm ly tâm, Máy nén khí
Autocad là phần mềm vẽ thiết kế dành cho hệ kỹ thuật được cải thiện các công cụ hỗ trợ người dùng dựng và chỉnh sửa các mô hình 3D tốt hơn và dễ dàng hơn, nhằm phục vụ cho việc học tập và giảng dạy cho các cán bộ giáo viên và học sinh chúng tôi xin giới thiệu với các bạn cuốn sách giáo trình autocad 2007
111 p hcmute 14/11/2013 1955 315
Từ khóa: Giáo trình Auto CAD 2007, phần mềm trợ giúp thiết kế, sáng tác trên máy tính, công cụ lập trình, phần mềm đồ hoạ, giáo trình
Mechanical and electrical equipment for buildings
Mechanical and electrical equipment for buildings / Benjamin Stein, John S. Reynolds. -- New york: John & Sons, inc, 1992 1627p. includes index; 30cm ISBN 0 471 52502 2 1. Building -- Mechanical equipment. 2. Buildings -- Electric equipment. 3. Buildings -- Environmental engineering. 4. Nhà cửa -- Thiết kế nội thất. Dewey Class no. : 696 -- dc 21 Call no. : 696 S819 Dữ liệu xếp giá...
18 p hcmute 23/10/2013 653 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Masnry skills/ R. T. Kreh Sr.. -- Canada,: Simultaneousty, 1982 ISBN 0 8273 1958 4 1. Hướng nghiệp(xây dựng). 2. Kỹ thuật nề. 3. Masons. Dewey Class no. : 693.1092 -- dc 21 Call no. : 693.1092 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001583 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 436 1
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Coluor control in lithography/ Kelvin Tritton. -- Surrey: Pira International, Inc., 1993 239p.; 25cm. ISBN 1 85802 036 0 1. Kỹ thuật in ( in lithography). Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 T839 Dữ liệu xếp giá SKN001567 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 23/10/2013 253 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Sheetfed offset press operating
Sheetfed offset press operating/ Lloyd P. DeJidas,Thomas M. Destree. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foudation, 1998 391p.; 30cm. 1. In opset ( offset ). 2. Kỹ thuật in. I. Destree, Thomas P. Dewey Class no. : 686.22 -- dc 21 Call no. : 686.22 D489 Dữ liệu xếp giá SKN001560 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 604 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Spring & summer colection' 97. -- : , 1997 231p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N973 Dữ liệu xếp giá SKN001553 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 587 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Spring & summer colection 1997
Spring & summer colection 1997. -- : , 1997 136p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N714 Dữ liệu xếp giá SKN001550 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 333 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion review/. -- 1st ed.. -- Bangkok: Sri Siam Printing Press, 1991 209p.; 30cm. 1. Cắt may thời trang. 2. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001547 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 460 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Enjoy 1997 spring & summer collection
Enjoy 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 254p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 E56 Dữ liệu xếp giá SKN001546 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 465 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion catalogue: Vol.5/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001545 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 402 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc