Masnry skills

Masnry skills/ R. T. Kreh Sr.. -- Canada,: Simultaneousty, 1982 ISBN 0 8273 1958 4

1. Hướng nghiệp(xây dựng). 2. Kỹ thuật nề. 3. Masons.
Dewey Class no. : 693.1092 -- dc 21
Call no. : 693.1092 K92




Dữ liệu xếp giá
SKN001583 (DHSPKT -- KD -- )

Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

9 p minhhoai 23/10/2013 436 1