- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Simulation of mechanical systems: An introduction
Simulation of mechanical systems: An introduction/ Joseph Edward Shigley. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1967 351p.; 22cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 S555 Dữ liệu xếp giá SKN001320 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 253 1
Từ khóa: Gia công kim loại
Foundry practice/ William H. Salmon, Eric N. Simons, E.G. Gardner. -- 1st ed.. -- London: The English language Book Society and Pitman Publishing, 1972 371p. includes index; 21cm. 1. Đúc kim loại. 2. Kỹ thuật đúc. I. Gardner, E.G.. Dewey Class no. : 671.1 -- dc 21 Call no. : 671.1 S172 Dữ liệu xếp giá SKN001319 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 331 1
Từ khóa: Đúc kim loại, Kỹ thuật đúc
Oxyacetylene welding: Hard surfacing lead burning cutting
Oxyacetylene welding: Hard surfacing lead burning cutting/ Morgan H. Potter. -- 3rd ed.. -- Chicago: American technical society., 1956 140p.; 25cm. ISBN 0 8273 2144 9 1. Hàn gió đá ( Hàn xì ). 2. Hàn kim loại . 3. Kỹ thuật hàn. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 P868 Dữ liệu xếp giá SKN001316 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 546 3
Từ khóa: Hàn gió đá, Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn.
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 419 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT...
8 p hcmute 21/10/2013 541 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Machine shop operations and setup
Machine shop operations and setup/ Harold W. Porter, Charles H. Lawshe, Orvill D. lascoe.. -- 4th ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1954 397p.; 22cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. Lawshe, Charles H, Lascoe, orville D.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001310 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001311 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 343 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Repair of metal cutting machines
Repair of metal cutting machines/ G. Pekelis, B. Gelberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 332p.; 24cm. 1. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại ). I. Gelberg, B. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P379 Dữ liệu xếp giá SKN001308 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 488 1
Từ khóa: Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Theory of heat treat. Ment of metals
Theory of heat treat. Ment of metals / I. Novikov, V. Vfanasyev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1978 435tr.; 24cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Afanasyev, V. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 N943 Dữ liệu xếp giá SKN001306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001307 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 460 7
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Machine shop Estimating/ W. A. Nordhoff. -- 2nd ed.. -- London: Mcgraw hill book company, 1960 528p.; 24cm. 1. Gia công kim loại. 2. Manujaduring. 3. Xưởng kim loại . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 N832 Dữ liệu xếp giá SKN001304 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001305 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 319 1
Từ khóa: Gia công kim loại, Manujaduring, Xưởng kim loại .
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment/ Yu. M. Lakhtin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 424p.; 23cm. ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Metallurgy. I. Weinstein, Nicholas Translator. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 L192 Dữ liệu xếp giá SKN001297 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001298 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 289 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Welding processes and procedures
Welding processes and procedures/ Joe Lawrence Morris. -- 5th ed.. -- New York: Prentice - Hill, In., 1962 255p.; 23cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỷ thuật hàn. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 M875 Dữ liệu xếp giá SKN001282 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 285 1
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỷ thuật hàn
Machine shop training course: Vol.2
Machine shop training course: Vol.2/ Franklin D. Jones . -- 4th ed.. -- New York: The Industrial Press, 1951 554p.; 22cm. 1. Gia công kim loại. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 J77 Dữ liệu xếp giá SKN001281 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 334 1
Từ khóa: Gia công kim loại, Xưởng cơ khí