- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành kiểm toán/ La Xuân Đào, Phan Văn Dũng, Đinh Tấn Tưởng, Hồng Dương Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2007 266tr.; 24cm Một số sách 2008 gia ghi 37000 Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T532
5 p hcmute 27/05/2022 367 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán. I. Đinh Tấn Tưởng. II. Hồng Dương Sơn. III. La Xuân Đào. IV. Phan Văn Dũng.
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế/ Phan Trung Kiên (ch.b), Trần Quý Liên, Nguyễn Hồng Thúy. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2008 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 P535-K47
7 p hcmute 27/05/2022 439 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Nguyễn Hồng Thúy. II. Trần Quý Liên.
Bài tập kiểm toán. -- H.: Lao động - Xã hội, 2010 267tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 B152
8 p hcmute 27/05/2022 479 1
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. .
Kiểm soát chất lượng từ bên ngoài đối với hoạt động kiểm toán độc lập: Sách chuyên khảo. Dùng cho sinh viên Đại học và Cao học/ Trần Thị Giang Tân. -- H.: Tài chính, 2009 293tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-T161
5 p hcmute 27/05/2022 363 0
Từ khóa: 1. Hoạt động kiểm toán. 2. Kiểm soát chất lượng. 3. Kiểm toán. 4. Kiểm toán -- Kiểm soát chất lượng.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạn. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạnh. -- H.: Giao thông vận tải, 2009 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 341 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Quy trình kiểm toán khoản mục doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Tại Công ty TNHH Kiểm Toán và Dịch vụ Tin Học TP.HCM): Đồ án tốt nghiệp ngành Kế Toán/ Nguyễn Thị Lý; Nguyễn Thị Thu Hồng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 vi, 69tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 657.45 -- dc 23...
79 p hcmute 26/05/2022 396 11
Từ khóa: Doanh thu bán hàng, Kế toán, Kiểm toán, Nguyễn Thị Thu Hồng
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN/ Trần Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Bình, Dương Như Anh. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 119tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-L848
8 p hcmute 19/05/2022 456 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Lê Thị Bình. II. Lương Như Anh. III. Nguyễn Thị Thu Thủy.
Kế toán kiểm toán/ Phan Đức Dũng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 619tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 P535-D916
8 p hcmute 19/05/2022 293 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán.
Giáo trình lý thuyết kiểm toán
Giáo trình lý thuyết kiểm toán/ Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi. -- H.: Tài chính, 2006 319tr; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 Đ235-C496
9 p hcmute 19/05/2022 423 0
Kiểm toán / Nguyễn Thu An. -- Tp.HCM : Trẻ, 2005 182tr ; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 N573-A531
10 p hcmute 18/05/2022 100 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán.
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 484tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 N569-C532
11 p hcmute 18/05/2022 384 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. Nguyễn Duy Liễu, ThS. .