- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạnh. -- H.: Giao thông vận tải, 2009 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 183 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Quy trình kiểm toán khoản mục doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Tại Công ty TNHH Kiểm Toán và Dịch vụ Tin Học TP.HCM): Đồ án tốt nghiệp ngành Kế Toán/ Nguyễn Thị Lý; Nguyễn Thị Thu Hồng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 vi, 69tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 657.45 -- dc 23...
79 p hcmute 26/05/2022 221 9
Từ khóa: Doanh thu bán hàng, Kế toán, Kiểm toán, Nguyễn Thị Thu Hồng
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN/ Trần Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Bình, Dương Như Anh. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 119tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-L848
8 p hcmute 19/05/2022 230 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Lê Thị Bình. II. Lương Như Anh. III. Nguyễn Thị Thu Thủy.
Kế toán kiểm toán/ Phan Đức Dũng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 619tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 P535-D916
8 p hcmute 19/05/2022 173 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán.
Giáo trình lý thuyết kiểm toán
Giáo trình lý thuyết kiểm toán/ Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi. -- H.: Tài chính, 2006 319tr; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 Đ235-C496
9 p hcmute 19/05/2022 239 0
Kiểm toán / Nguyễn Thu An. -- Tp.HCM : Trẻ, 2005 182tr ; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 N573-A531
10 p hcmute 18/05/2022 42 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán.
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 484tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 N569-C532
11 p hcmute 18/05/2022 214 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. Nguyễn Duy Liễu, ThS. .
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 414tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 18/05/2022 188 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán.
Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam
Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam / Huỳnh Văn Hoài (sưu tầm và hệ thống). -- Tp.HCM.: Thống Kê, 2003 526tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 T582
7 p hcmute 18/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. I. Huỳnh Văn Hoài, Sưu tầm và hệ thống.
Nghề kiểm toán. -- H.: Kim Đồng, 2005 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 N576
3 p hcmute 18/05/2022 148 1
Bài tập kiểm toán chọn lọc/ Phan Trung Kiên. -- H.: Tài chính, 2012 437tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.450 76 -- dc 22.Call no. : 657.45076 P535-K47
13 p hcmute 29/04/2022 193 0
Từ khóa: Kế toán, kiểm toán -- Bài tập.
Bài tập kiểm toán/ Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- H.: Lao động Xã hội, 2011. 290tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22.Call no. : 657.45 B152
10 p hcmute 29/04/2022 143 0
Từ khóa: Kiểm toán -- Bài tập.
Bộ sưu tập nổi bật