- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Lao động, 2010 578tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 N573-D916
4 p hcmute 27/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế Toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. 4. Kiểm toán -- Từ điển.
Bài tập kiểm toán. -- H.: Lao động - Xã hội, 2010 267tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 B152
8 p hcmute 27/05/2022 333 1
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. .
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạn. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạnh. -- H.: Giao thông vận tải, 2009 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Kế toán kiểm toán/ Phan Đức Dũng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 619tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 P535-D916
8 p hcmute 19/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán.
Giáo trình lý thuyết kiểm toán
Giáo trình lý thuyết kiểm toán/ Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi. -- H.: Tài chính, 2006 319tr; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 Đ235-C496
9 p hcmute 19/05/2022 298 0
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 484tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 N569-C532
11 p hcmute 18/05/2022 268 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. Nguyễn Duy Liễu, ThS. .
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 414tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 18/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán.
Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam
Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam / Huỳnh Văn Hoài (sưu tầm và hệ thống). -- Tp.HCM.: Thống Kê, 2003 526tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 T582
7 p hcmute 18/05/2022 286 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. I. Huỳnh Văn Hoài, Sưu tầm và hệ thống.
Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học
Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học/ Huỳnh Văn Trung, Đỗ Quý Sơn. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 106tr; 24cm Dewey Class no. : 519.8 -- dc 22Call no. : 519.8 H987-T871
5 p hcmute 07/04/2022 461 3
Từ khóa: 1. Toán học thống kê. 2. Đo lường hóa học. 3. Kiểm tra chất lượng. I. Đỗ Quý Sơn.