- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kiểm toán -- Tái bản lần 6. -- Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014 620tr. ; 24cm ISBN 9786049220760 Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 K47
18 p hcmute 27/05/2022 304 3
Từ khóa: 1. 4 -- Kiểm toán . 2. Kiểm toán. I. Title: Kiểm toán.
Bài tập kiểm toán chọn lọc/ Phan Trung Kiên. -- H.: Tài chính, 2012 437tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.450 76 -- dc 22 Call no. : 657.45076 P535-K47
13 p hcmute 27/05/2022 309 0
Bài tập kiểm toán/ Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- H.: Lao động Xã hội, 2011 290tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 B152
9 p hcmute 27/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Bài tập.
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Lao động, 2010 578tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 N573-D916
4 p hcmute 27/05/2022 325 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế Toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. 4. Kiểm toán -- Từ điển.
Thực hành kiểm toán/ La Xuân Đào, Phan Văn Dũng, Đinh Tấn Tưởng, Hồng Dương Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2007 266tr.; 24cm Một số sách 2008 gia ghi 37000 Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T532
5 p hcmute 27/05/2022 296 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán. I. Đinh Tấn Tưởng. II. Hồng Dương Sơn. III. La Xuân Đào. IV. Phan Văn Dũng.
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế/ Phan Trung Kiên (ch.b), Trần Quý Liên, Nguyễn Hồng Thúy. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2008 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 P535-K47
7 p hcmute 27/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Nguyễn Hồng Thúy. II. Trần Quý Liên.
Bài tập kiểm toán. -- H.: Lao động - Xã hội, 2010 267tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 B152
8 p hcmute 27/05/2022 400 1
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. .
Kiểm soát chất lượng từ bên ngoài đối với hoạt động kiểm toán độc lập: Sách chuyên khảo. Dùng cho sinh viên Đại học và Cao học/ Trần Thị Giang Tân. -- H.: Tài chính, 2009 293tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-T161
5 p hcmute 27/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Hoạt động kiểm toán. 2. Kiểm soát chất lượng. 3. Kiểm toán. 4. Kiểm toán -- Kiểm soát chất lượng.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạn. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 291 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạnh. -- H.: Giao thông vận tải, 2009 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 289 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN/ Trần Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Bình, Dương Như Anh. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 119tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-L848
8 p hcmute 19/05/2022 375 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Lê Thị Bình. II. Lương Như Anh. III. Nguyễn Thị Thu Thủy.
Kế toán kiểm toán/ Phan Đức Dũng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 619tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 P535-D916
8 p hcmute 19/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán.