Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese

Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạn. -- H.: Giao thông vận tải, 2007
717tr.; 24cm

Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22
Call no. : 657.03 K45-N576
Bạn đang xem trang mẫu tài liệu này.