- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Management information systems for the information age
Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. -- 5th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2005 xxxiii, 553 p.; 29 cm ISBN 0072935863 1. Công nghệ thông tin. 2. Hệ thống thông tin quản lý. 3. Information technology. 4. Management information systems. I. Cummings, Maeve. II. McCubbrey, Donald J. Dewey Class no. : 658.4 -- dc 21Call no. : 658.4 H111 Dữ liệu...
9 p hcmute 22/10/2013 591 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2000 100p.; 28cm. ISBN 0 02 817873 4 1. World literature. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L776 Dữ liệu xếp giá SKN004094 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 26/06/2013 241 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Science interactions, Course 2
Science interactions, Course 2. -- New York: McGraw-Hill, 1995 106p.; 25cm. ISBN 0 02 826828 8 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN004096 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004097 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004098 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 449 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing skills review/ Suzanne Chance, Constance E. Hockman. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2002 105p.; 28cm. ISBN 0 07 023430 2 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Writing. I. Hockman, Cosntance E. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 C454 Dữ liệu xếp giá SKN004114 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 297 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Easy access: The reference handbook for writers
Easy access: The reference handbook for writers/ Michael L. Keene, Katherine H. Adams. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 480p.; 20cm. ISBN 0 7674 2281 3 1. English language -- Grammar -- Handbook, manuals. 2. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 3. Report writing -- Handbooks, manuals. 4. Tiếng Anh thực hành. I. Adams, Katherine H. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no....
10 p hcmute 26/06/2013 521 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook/ Sally Barr Ebest, Charles T. Brusaw, [et all.]. -- 3rd ed.. -- London: Mayfield Pubishing Co., 2000 503p.; 20cm. ISBN 0 7674 1141 2 1. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 2. Report writing -- Handbooks, manuals. 3. Tiếng Anh thực hành. I. Brusaw, Charles T. II. Ebest, Sally Barr. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no. :...
8 p hcmute 26/06/2013 343 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Linear algebra with aplications
Linear algebra with aplications / John T. Scheck. -- New York : The McGraw-Hill companies, Inc, 1997 432p ; 24cm 1. Đại số tuyến tính. 2. Algebra, Linear. Dewey Class no. : 512.5 -- dc 21 Call no. : 512.5 S318 Dữ liệu xếp giá SKN004196 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 379 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra demystified / Rhonda Huetenmueller. -- New York : McGraw-Hill, 2003 441p ; 24cm 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 H888 Dữ liệu xếp giá SKN004219 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 393 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Breaking through college reading
Breaking through college reading / Brenda D. Smith. -- 7th ed. -- New York : Pearson Longman, 2004 547p ; 28cm 1. Anh ngữ -- Kỹ năng đọc hiểu. 2. English -- Reading skills. Dewey Class no. : 428.4 -- dc 21 Call no. : 428.4 S642 Dữ liệu xếp giá SKN004223 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 439 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Structured and object - oriented prolem solving using C++
Structured and object - oriented prolem solving using C++ / Ansrew C. Staugaard, Jr. -- 3rd ed. -- New Jersey : Prentice Hall, 2002 757p ; 24cm 1. C++ (Computer programming language). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 S798 Dữ liệu xếp giá SKN004239 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 26/06/2013 243 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Parallel port complete: Programming, Interfacing, & using the PC's parallel printer port
Parallel port complete: Programming, Interfacing, & using the PC's parallel printer port/ Jan Axelson. -- Madison.: Lakeview Research, 2000 343p; 25cm 1. Computer interfaces -- Ports (Electronic computer system). Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 A969 Dữ liệu xếp giá SKN004255 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 26/06/2013 253 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Read, reason, write/ Dorothy U. Seyler. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xv, 668 p.; 24 cm ISBN 0072858184 1. Anh ngữ -- Kỹ năng viết. 2. Anh ngữ -- Tu từ học. 3. English language -- Rhetoric. 4. English -- Reading skills. 5. English -- Writing skills. Dewey Class no. : 428.2 -- dc 22 Call no. : 428.2 S519 Dữ liệu xếp giá SKN004264 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 26/06/2013 206 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology