- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vật lý học đại cương: Điện học và quang học
Vật lý học đại cương: Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích T2 Điện học và quang học/. -- In lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 306tr.; 21cm Dewey Class no. : 537.07 -- dc 22 Call no. : 537.07 N573-K55
8 p hcmute 30/05/2022 555 2
Từ khóa: 1. Điện học. 2. Quang học. 3. Vật lý đại cương. I. Bạch Thành Công. II. Phan Văn Thích.
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*/ Jean - Marie Brébec, Jean - Noel Briffaut, Philippe Denève, Thierry Desmarais..., người dịch: Lê Băng Sương. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2006 255tr; 27cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 Đ562
5 p hcmute 30/05/2022 232 0
Điện động lực học / Nguyễn Văn Hùng. -- In lần thứ hai. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 437tr ; 21cm Dewey Class no. : 537.6 -- dc 21 Call no. : 537.6 N573-H936
9 p hcmute 30/05/2022 251 1
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 320 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 346 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 365 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 248 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 256 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Từ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt = English - French - Russian - Latin - Japannes - Vietnames medical dictionary / Igor Alexandrovich Sokolov, Trương cam Bảo. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 1235tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22 Call no. : 610.3 S683
5 p hcmute 17/05/2022 335 0
Từ khóa: 1. Y học -- Từ điển. I. Xôcôlôp, I. A.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ : : Tuyển tập các bài viết của Đại tướng Võ Nguyên Giáp/ Võ Nguyên Giáp. -- In lần thứ 7 có sửa chữa. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 395tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 V872-G434
5 p hcmute 16/05/2022 302 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự .
Thắng Pháp trên bầu trời Điện Biên: Ký sự
Thắng Pháp trên bầu trời Điện Biên: Ký sự / Lưu Trọng Lân . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 228tr. ; 19cm. 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự . Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 L975-L243
5 p hcmute 16/05/2022 221 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự
Tướng Henri Navarre với trận Điện Biên Phủ
Tướng Henri Navarre với trận Điện Biên Phủ / Lê Kim. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 104tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 L433-K49 c/ Lê Kim. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 104tr. ; 19cm. 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. :...
8 p hcmute 16/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.