- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điện động lực học / Nguyễn Văn Hùng. -- In lần thứ hai. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 437tr ; 21cm Dewey Class no. : 537.6 -- dc 21 Call no. : 537.6 N573-H936
9 p hcmute 30/05/2022 191 0
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 262 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 283 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 300 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 208 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 213 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Từ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt = English - French - Russian - Latin - Japannes - Vietnames medical dictionary / Igor Alexandrovich Sokolov, Trương cam Bảo. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 1235tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22 Call no. : 610.3 S683
5 p hcmute 17/05/2022 273 0
Từ khóa: 1. Y học -- Từ điển. I. Xôcôlôp, I. A.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ : : Tuyển tập các bài viết của Đại tướng Võ Nguyên Giáp/ Võ Nguyên Giáp. -- In lần thứ 7 có sửa chữa. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 395tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 V872-G434
5 p hcmute 16/05/2022 261 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự .
Đường hầm A1: Tập truyện ký . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 160tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.9223 -- dc 21 Call no. : 895.9223 Đ928
4 p hcmute 16/05/2022 203 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Truyện ký Việt Nam. 3. Văn học Việt Nam -- Tiểu thuyết .
Thắng Pháp trên bầu trời Điện Biên: Ký sự
Thắng Pháp trên bầu trời Điện Biên: Ký sự / Lưu Trọng Lân . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 228tr. ; 19cm. 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự . Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 L975-L243
5 p hcmute 16/05/2022 177 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự
Tướng Henri Navarre với trận Điện Biên Phủ
Tướng Henri Navarre với trận Điện Biên Phủ / Lê Kim. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 104tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 L433-K49 c/ Lê Kim. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 104tr. ; 19cm. 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. :...
8 p hcmute 16/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.
Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử
Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử / Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai (thể hiện). -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2000 475tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 V872-G434
5 p hcmute 16/05/2022 161 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Các tướng lĩnh Việt Nam. I. Hữu Mai (thể hiện).
Bộ sưu tập nổi bật