- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Measurement and instrumentation : Theory and application
Students to the measurement principles and the range of sensors and instruments that are used for measuring physical variables. Based on Morris's Measurement and Instrumentation Principles, this brand new text has been fully updated with coverage of the latest developments in such measurement technologies as smart sensors, intelligent instruments, microsensors, digital recorders and displays and interfaces. Clearly and comprehensively written,...
18 p hcmute 23/02/2023 259 2
Từ khóa: Automatic control, Engineering instruments, Measurement.
Decoupling control Analysis, design and tuning for multivariable processes
Decoupling Control: Analysis, Design, And Tuning For Multivariable Processes/ Truong Nguyen Luan Vu, Vo Lam Chuong. -- Ho Chi Minh City: HCMC - VNU Publishing house, 2022 179p.; 24cm Dùng cho môn học Kỹ thuật điều khiển tự động hiện đại ISBN 9786047381326 1. Decoupling. I. Trương Nguyễn Luân Vũ. II. Vo Lam Chuong. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 23 Call no. : 629.8 T871-V986
182 p hcmute 25/08/2022 462 28
Từ khóa: Decoupling control Analysis; design; Decoupling; Trương Nguyễn Luân Vũ
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống Cruise Control cho xe ô tô điện
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống Cruise Control cho xe ô tô điện: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô/ Trịnh Trung Dũng, Phan Hữu Thắng; Vũ Đình Huấn (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 116tr.: hình, bảng; 01 file mềm Không có bản giấy Dewey Class no. : 629.229 3 -- dc 23 Call no....
118 p hcmute 27/05/2022 483 20
Từ khóa: Ô tô điện, Ô tô điện -- Hệ thống điều khiển hành trình, Cruise Control, Phan Hữu Thắng, Vũ Đình Huấn
CAD trong tự động hóa: Tự học S7 và Wincc bằng hình ảnh
CAD trong tự động hóa: Tự học S7 và Wincc bằng hình ảnh/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tp. HCM: Hồng Đức, 2012 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22 Call no. : 629.8 T772-H111
4 p hcmute 23/05/2022 356 4
Từ khóa: Tự động hóa, WinCC (Windows Control Center), Phạm Quang Huy.
S7 - 2000 programmable controller
S7 - 2000 programmable controller: System manual : This manual has the order number: 6ES7298-8FA21-8BHO. -- Tp.HCM: Đại học Công nghiệp Tp.HCM, 2009 x, [689]p.; 28cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 S111
11 p hcmute 23/05/2022 267 1
Từ khóa: Điều khiển máy tính, Điều khiển tự động, Programmable controller.
Tự động hóa trong công nghiệp với WinCC
Tự động hóa trong công nghiệp với WinCC / Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tp.HCM : Hồng Đức, 2007 431tr. ; 21cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22 Call no. : 629.8 T772-H111
8 p hcmute 23/05/2022 300 1
Từ khóa: Tự động hóa, WinCC (Windows Control Center).
Ứng dụng PLC siemens và moeller trong tự động hóa
Ứng dụng PLC siemens và moeller trong tự động hóa / Nguyễn Tấn Phước. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2001 101tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22 Call no. : 629.8 N573-P577
7 p hcmute 23/05/2022 459 1
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 362 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.
Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp
Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp/ Phạm Văn Lầm. -- 1st ed. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Tài liệu khuyến nông Dewey Class no. : 632.9 -- dc 21Call no. : 632.9 P534-L213
7 p hcmute 20/04/2022 160 0
Từ khóa: 1. Cỏ dại -- Phòng trừ. 2. Sâu hại -- Phòng trừ. 3. Weed control. I. .
Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp
Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp/ Phạm Văn Lầm. -- 1st ed. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Tài liệu khuyến nông Dewey Class no. : 632.9 -- dc 21Call no. : 632.9 P534-L213
7 p hcmute 08/04/2022 159 0
Từ khóa: .1. Cỏ dại -- Phòng trừ. 2. Sâu hại -- Phòng trừ. 3. Weed control. I. .
Cách ngừa thai/ Phó Đức Nhuận. -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 122tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 P574-N584
10 p hcmute 22/03/2022 138 0
Từ khóa: 1. Birth control. 2. Kiểrm soát sinh sản. 3. Sinh lý học sinh sản.
Bạn muốn sinh con trai hay con gái?
Bạn muốn sinh con trai hay con gái?/ Linh Sơn (Biên soạn) . -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thành Phố Hồ Chí Minh, 1998 134tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 L755-S698
4 p hcmute 15/03/2022 218 0
Từ khóa: 1. Birth control. 2. Pregnancy. 3. Sinh lý người. 4. Thai nghén. I. Hà Nhật Thăng.