- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ/ {Ktg}. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb TP. Hồ CHí Minh , 1993 227tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21 Call no. : 641.82 N585
4 p hcmute 30/05/2022 390 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Âu Mỹ -- Kỹ thuật chế biến.
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 82tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.652 -- dc 22 Call no. : 641.652 N573-T367
2 p hcmute 18/05/2022 358 1
Các món Tôm - Cua - Cá / Hạ Vinh Thi. -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 143tr. ; 19cm Dewey Class no. : 641.69 -- dc 22 Call no. : 641.69 H111-T422
11 p hcmute 18/05/2022 322 1
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ,Tôn Gia Hóa, Đoàn Xuân Thìn, Cao Văn Hùng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 19tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.23 -- dc 22 Call no. : 664.23 C514
6 p hcmute 18/05/2022 480 3
Tổ chức sản xuất, giết mổ chế biến và xuất khẩu thịt lợn ở Việt Nam
Tổ chức sản xuất, giết mổ chế biến và xuất khẩu thịt lợn ở Việt Nam/ Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc. -- H.: Nông nghiệp, 2006 127tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.92 -- dc 22 Call no. : 664.92 N573-T434
8 p hcmute 18/05/2022 376 1
Vệ sinh và an toàn thực phẩm/ Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.002 89 -- dc 22 Call no. : 664.00289 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 750 12
Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Hữu Thủy. -- H.: Nxb Hà Nội, 2006 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 N573-T547
7 p hcmute 18/05/2022 621 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm.
Món ăn ngon Việt Nam/ Khương Thừa. -- H.: Phụ nữ, 2005 211tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 22 Call no. : 641.595 97 K45 - T532
9 p hcmute 18/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Kỹ thuật nấu ăn .
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ heo
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ heo/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hố Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21 Call no. : 641.5 N573-C532
5 p hcmute 18/05/2022 409 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Kỹ thuật chế biến. 4. Thịt heo.
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ thịt bò
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ thịt bò/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22 Call no. : 641.5 N573-C532
5 p hcmute 18/05/2022 369 1
Từ khóa: 1. 1. 2. Chế biến món ăn. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Món ăn từ thịt bò.
350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm an toàn
350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm an toàn/ Nguyễn Thị Nga. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 234tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 N573-N566
5 p hcmute 18/05/2022 393 7
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Thực phẩm -- Lựa chọn và bảo quản. I. .
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Tuyết. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 111tr ; 24cm Dewey Class no. : 664.1 -- dc 21 Call no. : 664.1 N573-T968
8 p hcmute 18/05/2022 384 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Thực phẩm.