- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ăn Việt Nam / Văn Châu. -- Tái bản có bổ sung và sửa chữa. -- H : Phụ Nữ, 2005 251tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 V217-C496
13 p hcmute 11/03/2022 170 0
Việt Nam trên bàn ăn / Phạm Minh Thảo. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 327tr ; 19cm Dewey Class no. : 306.095922 -- dc 21, 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 P534-T367
16 p hcmute 11/03/2022 217 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
300 món ăn Việt Nam / Quỳnh Trang. -- H : Văn hóa - Thông tin, 2004 683tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 Q178-T772
5 p hcmute 11/03/2022 196 0
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc/ứ 1. -- Nhiều tác giả. -- Lần ThH.: Thanh Niên, 2001 555tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.595 97 V217
12 p hcmute 11/03/2022 344 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese -- North style. 2. Món ăn Việt Nam -- Miền Bắc Việt Nam. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến. 4. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
300 món ăn Việt Nam / Quỳnh Trang. -- H : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 683tr ; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.59597 Q178-T772
5 p hcmute 20/01/2022 242 0
Từ khóa: Ẩm thực, Việt Nam, Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn Việt Nam, Món ăn, Kỹ thuật chế biến
Món ăn Việt Nam / Văn Châu. -- Tái bản có bổ sung và sửa chữa. -- H : Phụ Nữ, 2005. - 251tr ; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.59597 V217-C496
13 p hcmute 20/01/2022 132 1
Từ khóa: Ẩm thực, Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn, Việt Nam, Món ăn Việt Nam, Kỹ thuật chế biến.
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình/ Ngọc Quang. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005. - 415tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.59597 N576-Q124
15 p hcmute 20/01/2022 164 0
Từ khóa: Ẩm thực, Việt Nam, Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn, Kỹ thuật chế biến.
Trà đạo/ Nguyễn Bá Hoàn. -- Huế.: Thuận hóa, 2003.. - 106tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.01 N573-H678
7 p hcmute 20/01/2022 113 0
Từ khóa: Văn hóa ẩm thực, Trà đạo, Văn hóa trà
Trà kinh: Nghệ thuật thưởng thức trà trong lịch sử và văn hóa đông phương
Trà kinh: Nghệ thuật thưởng thức trà trong lịch sử và văn hóa đông phương/ Vũ Thế Ngọc. -- Hà Nội: Văn nghệ, 2006. - 209tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.01 V986-N576
14 p hcmute 20/01/2022 149 0
Từ khóa: Văn hóa ẩm thực, Trà kinh, Văn hóa trà
Kỹ thuật chế biến & sử dụng thức ăn Việt Nam
Kỹ thuật chế biến & sử dụng thức ăn Việt Nam / Triệu Thị Chơi. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 217tr.; 27cm + Minh họa. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.59597 T827-C545
6 p hcmute 20/01/2022 157 0
Từ khóa: Ẩm thực, Việt Nam, Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn, Kỹ thuật chế biến
Những món ăn Việt Nam = Verlockende Rezepte aus Vietnam :Song ngữ Đức Việt , Deutsch - Vietnamesisch
Những món ăn Việt Nam = Verlockende Rezepte aus Vietnam :Song ngữ Đức Việt , Deutsch - Vietnamesisch / Nguyễn Thu Hương. -- Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2007. - 154tr.; 28cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.59759 N573-H957
6 p hcmute 20/01/2022 119 0
Từ khóa: Ẩm thực Việt Nam, Kỹ thuật nấu ăn
Dinh dưỡng và ẩm thực cho người cao tuổi
Dinh dưỡng và ẩm thực cho người cao tuổi / Đức Hải, Đông Hải; Tiểu Quỳnh ( dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007 383tr.; 21cm 1. Ẩm thực người cao tuổi. 2. Dinh dưỡng người cao tuổi. I. Đông Hải. Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 Đ822-H149
4 p hcmute 18/01/2022 167 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực người cao tuổi. 2. Dinh dưỡng người cao tuổi. I. Đông Hải.