- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu thiết kế hệ thống nối đất cho trạm biến áp theo tiêu chuẩn IEEE 80-2013 có xét đến các yếu tố ảnh hưởng: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Trường trọng điểm - Mã số: T2020-33TĐ/ Quyền Huy Ánh, Lý Ngọc Minh, Trần Nam Anh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 79tr.: bảng; 01 file Không có bản giấyDewey Class...
81 p hcmute 15/03/2022 267 12
Từ khóa: Hệ thống điện; Hệ thống nối đất; Trạm biến áp cao thế;
Giải phẩu học : Các câu hỏi trác nghiệm ( Sách tham khảo )
Giải phẩu học : Các câu hỏi trác nghiệm ( Sách tham khảo )/ Royce L. Montgomery, Mary C. Singleton, Gerald A. Montgomery. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 257tr.; 27cm Dewey Class no. : 611.0076 -- dc 22Call no. : 611.0076 M787
6 p hcmute 14/03/2022 200 0
Từ khóa: I. Montgomery, Gerald A. II. Singleton, Mary C.
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may/ Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân, Thái Châu Á. -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 259tr.; 21cm xDewey Class no. : 741.672 -- dc 22Call no. : 741.672 V872-T161
7 p hcmute 14/03/2022 427 1
Từ khóa: Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may/ Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân, Thái Châu Á. -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 259tr.; 21cm 1. Hình họa. 2. Hội họa thời trang. 3. Ngành may -- Hình họa. 4. Ngành may -- Vẽ kỹ thuật. 5. Vẽ kỹ thuật. Dewey Class no. : 741.672 -- dc 22 Call no. : 741.672 V872-T161
Món ăn các nước: T1 : Món ăn Âu Á
Món ăn các nước: Nguyễn Thị Diệu Thảo T1 : Món ăn Âu Á/. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007 399tr.; 24cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-T367
13 p hcmute 11/03/2022 261 0
Món ăn các nước: Nguyễn Thị Diệu Thảo T1 : Món ăn Âu Á
Món ăn các nước: Nguyễn Thị Diệu Thảo T1 : Món ăn Âu Á/. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007. - 399tr.; 24cm . Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.5 N573-T367
13 p hcmute 20/01/2022 160 0
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Món ngon Châu Á
Các món điểm tâm/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- H.: Phụ nữ, 2006. - 63tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.52 N573-V217
3 p hcmute 20/01/2022 163 0
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Món ngon Châu Á
Món ngon Châu Á : Tập 1: Các món Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản
Món ngon Châu Á : Tập 1: Các món Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản / Cẩm Tuyết. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 62tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.595 C172-T968
3 p hcmute 20/01/2022 140 0
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Món ngon Châu Á
Món ngon Châu Á - Tập 2: Các món Việt Nam - Thái Lan - Lào - Campuchia / Cẩm Tuyết. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 63 tr.: Minh họa ; 21 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.595 C172-T968
4 p hcmute 20/01/2022 82 0
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn, Món ăn Châu Á
Giáo trình thực hành chế biến món ăn - Tập 1 : Các món ăn Á : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình thực hành chế biến món ăn - Tập 1 : Các món ăn Á : Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Tuyết. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007. - 380tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.5 N573-T968
10 p hcmute 19/01/2022 121 0
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn Á.
Nghiên cứu thiết kế hệ thống nối đất cho trạm biến áp theo tiêu chuẩn IEEE 80-2013 có xét đến các yếu tố ảnh hưởng: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Trường trọng điểm - Mã số: T2020-33TĐ/ Quyền Huy Ánh, Lý Ngọc Minh, Trần Nam Anh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020Call no. : ĐCT 621.317 Q173-A596
81 p hcmute 06/01/2022 234 3
Từ khóa: Hệ thống điện; Hệ thống nối đất; Trạm biến áp cao thế
Các máy điện và máy biến thế: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn
Các máy điện và máy biến thế: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn/ Peter F. Ruff, David Platnick và Joseph A. Karnas; Dịch giả: Lê Ngọc Cương . -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 527tr.; 20cm. Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 R922
11 p hcmute 04/01/2022 293 0
Từ khóa: 1. Máy điện -- Cấu tạo. 2. Máy biến áp -- Cấu tạo. I. Lê Ngọc Cương, Dịch giả. II. Karnas, Joseph A. III. Platnick, David.