- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
36 kế ứng dụng trong kinh doanh và thực tế
36 kế ứng dụng trong kinh doanh và thực tế / Ngọc Bích. -- Tái bản lần thứ 2. -- H. : Lao động, 2015 429tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 N576-B583
8 p hcmute 13/05/2022 192 0
Công nghệ sinh học - Tập 2: Công nghệ sinh học tế bào (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ và chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo Dục, 2012 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 V986-V986
5 p hcmute 13/05/2022 316 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Sinh học tế bào. I. Lê Hồng Điệp. II. Nguyễn Mộng Hùng.
Bí quyết thành công trong phỏng vấn việc làm= Guide to job interviews (Có kèm tiếng Anh những phần cần thiết: Những câu hỏi thường gặp, những bức thư trao đổi trong phỏng vấn việc làm, mục từ chủ chốt Anh...Việt)/ Dana Morgan, biện dịch: Noly Trần Hồ, David Lau, Phan Quang Định. -- Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2010 184tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc...
9 p hcmute 13/05/2022 259 0
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 13/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 288 0
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 361 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 350 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Sổ tay quá trình thiết bị công nghệ hóa chất - T.2
Sổ tay quá trình thiết bị công nghệ hóa chất - T.2 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản (Hiệu đính). -- Sửa chữa và tái bản. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 447tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 21, 681.7 -- dc 21Call no. : 660.28 S675
8 p hcmute 13/05/2022 310 1
Tuần làm việc 4 giờ: Làm viêc 4 giờ/tuần thay vì 48giờ/1 tuần và gia nhập nhóm New Rich
Tuần làm việc 4 giờ: Làm viêc 4 giờ/tuần thay vì 48giờ/1 tuần và gia nhập nhóm New Rich/ Timothy Ferriss; Thu Hương (dịch); Phương Thảo (hiệu đính). -- Tái bản lần thứ 23. -- Hà Nội: Lao động, 2020 342tr.; 24cm ISBN 9786049957857 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 F388
7 p hcmute 13/05/2022 161 0
Từ khóa: 1. Công việc. 2. Quản lí. 3. Thành công. 4. Thời gian. I. Phương Thảo, người hiệu đính. II. Thu Hương, người dịch.
Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng internet (giao thức IP): Yêu cầu kỹ thuật: TCN 68 - 224 :2004= Interconecting protocol between GSM GPRS network and internet (IP protocol): Technical requirements/ Bộ Bưu chính, Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 89tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 597 -- dc 22Call no. : 621.38212 G434
8 p hcmute 12/05/2022 383 4
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 3. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 4. TCN 68 - 224: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. . II. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Sổ tay xử lý nước - Tập 2/ Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường (dịch và giới thiệu). -- H.: Xây dựng, 2017 1535tr.; 24 cm ISBN 9786048207533 Dewey Class no. : 628.162 -- dc 23Call no. : 628.162 S675
6 p hcmute 12/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Xử lý nước -- Sổ tay. I. . II. Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường.
Thiết kế kết cấu công trình SAFE 12
Thiết kế kết cấu công trình SAFE 12/ Nguyễn Khánh Hùng, Nguyễn Hồng Ân, Nguyễn Ngọc Phúc. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2012 308tr.; 28cm Dewey Class no. : 624.10285 -- dc 22Call no. : 624.10285 N573-H936
8 p hcmute 12/05/2022 268 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật kết cấu. 2. Kỹ thuật xây dựng. I. Nguyễn Hồng Ân. II. Nguyễn Ngọc Phúc.