- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghề kế toán. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 N576
3 p hcmute 18/05/2022 343 0
Bảo quản lương thực/ Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 231tr., 27cm ISBN 9786049113123 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 M217-L433
8 p hcmute 17/05/2022 340 2
Từ khóa: 1. Bảo quản. 2. Lương thực. I. Bùi Đức Hợi. II. Lương Hồng Nga.
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài / Bernhard von Bockelmann, Irene von Bockelmann; Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy (dịch). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015 228tr. ; 30cm 786046705246 Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : 664.028 B665
5 p hcmute 17/05/2022 710 5
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Công nghệ thực phẩm -- Kỹ thuật bảo quản. 3. Kỹ thuật đóng gói. I. Bokelmann, Irene von. II. Nguyễn Long Duy. III. Vũ Thu Trang.
Công nghệ rau quả / Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh. -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 379tr. ; 24cm ISBN 9786049113895 Dewey Class no. : 664 -- dc 23 Call no. : 664 H111-T547
9 p hcmute 17/05/2022 309 6
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. I. Cao Hoàng Lan. II. Title: .
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 852 18
Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu
Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu/ Trần Đức Ba (ch.b.), Trần Thu Hà, Lê Phước Hưng, Đỗ Thanh Thủy. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 331tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.85 -- dc 22 Call no. : 664.85 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 691 11
Việt Nam đất nước con người/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Bùi Xuân Đính,... -- H.: Giáo dục, 2007 544tr.; 30cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22 Call no. : 915.97 V666
7 p hcmute 17/05/2022 490 0
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 699 13
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.
Nghệ thuật gói quà / Xuân Mai. -- H.: Văn hóa thông tin, 2008 95tr.; 21cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 21 Call no. : 745.54 X182-M217
6 p hcmute 17/05/2022 268 1
Từ khóa: 1. Gói quà. I. . II. Tố Nhu (dịch).
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 938 23
Những mẫu trang trí chọn lọc - T. 1: Hình tròn - hình chữ nhật
Những mẫu trang trí chọn lọc - T. 1: Hình tròn - hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Giáo dục, 2007 80tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 N569-P577
5 p hcmute 17/05/2022 352 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 6. -- H.: Giáo dục, 2007 79tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 N569-P577
6 p hcmute 17/05/2022 321 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.