Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt

Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002
1631tr.; 16cm
Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21
Call no. : 495.922323 N573-M664

Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.

14 p ovanketv4 02/06/2022 268 0

Bạn đang xem trang mẫu tài liệu này.