- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu phục hồi máy cưa vòng Pehaka HS-260 phục vụ xưởng thực hành nghề
Tổng quan về các loại máy cưa vòng, tác dụng của máy cưa vòng. Tìm hiểu cấu tạo, nguyên lý hoạt động của máy cưa vòng tại Xưởng thực hành nghề. Phân tích các hư hỏng, thực trạng ban đầu, đề xuất các phương án phục hồi từ đó đánh giá và lựa chọn phương án tối ưu nhất Hướng dẫn trình tự công việc tiến hành đối với từng phương án...
22 p hcmute 10/05/2018 498 2
Từ khóa: Máy cưa, Vòng Pehaka HS-260, Phục vụ xưởng thực hành nghề
Thiết kế và thi công máy tách thịt và xương cá
Nghiên cứu đề tài máy tách thịt và xương cá bán tự động. Với các tính năng của máy như tăng cao năng suất, chất lượng, giảm về kích thước, tiếng ồn khi làm việc.....
22 p hcmute 11/10/2016 682 19
Từ khóa: Xương cá, Máy tách thịt, Cơ khí máy
Nghiên cứu mô hình hóa các đặc trưng nghề nghiệp trong khâu thực hành tiện tại xưởng chế tạo máy
Nghiên cứu mô hình hóa các đặc trưng nghề nghiệp trong khâu thực hành tiện tại xưởng chế tạo máy : Đề tài nghiên cứu khoa học T02.98/KHCN / Nguyễn Văn Hiệp TP.HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật, 1999 40tr Nguyễn Tiến Dũng, ThS 671.35 / N573-H633
6 p hcmute 27/05/2015 219 1
Từ khóa: đặc trưng nghề nghiệp, xưởng chế tạo máy
Fertigungstechnik I Alfred reichard
Fertigungstechnik I Alfred reichard: Langenpruftechnik - Abtrennen(Spanen, Abtragen)Steuerungs - und regelungstechnik - Werkzeugmaschinen. -- 1st ed.. -- German: Handwerk und technik, 1972
7 p hcmute 29/10/2013 609 1
Từ khóa: Fertigungstechnik I Alfred reichard, Chế tạo máy, Xưởng cơ khí
BenchWoodworking: .Verne C. Fryklund, ArmandJ. La Berge.. -- 1nd ed.. -- Illinois: McKnight and McKnight., 1963 237p. include index ; 25cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. 3. Nhà máy cưa. 4. Xưởng mộc. I. La Berge. Armand J.. Dewey Class no. : 674.2 -- dc 21 Call no. : 674.2 F946 Dữ liệu xếp giá SKN001475 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
7 p hcmute 21/10/2013 428 1
Từ khóa: Carpertry, Nghề mộc, Nhà máy cưa, Xưởng mộc
Measuring and cutting tools manufacture and repair Vladimirov, V.. -- 1st ed
Measuring and cutting tools manufacture and repair Vladimirov, V.. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 297p. includes index ; 21cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 V865 Dữ liệu xếp giá SKN001356 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001357 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 578 1
Từ khóa: Máy công cụ cơ khí, Xưởng cơ khí
The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed
The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed.. -- Indiana: Richmond, 1959 418p. includes index; 26cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 Q3 Dữ liệu xếp giá SKN001317 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 479 1
Từ khóa: Máy công cụ cơ khí, Xưởng cơ khí