- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy và thiết bị xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2020. - 284tr.; 27cm. Call no. : 690.028 N573-H936
7 p hcmute 19/09/2023 87 2
Từ khóa: Cơ khí xây dựng -- Máy xây dựng, Máy xây dựng.
Máy xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM:. Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008. - 136tr; 24cm. Call no. : 690.0284 L433-K47
9 p hcmute 23/06/2023 171 4
Từ khóa: Cơ khí xây dựng, Máy xây dựng.
Bài tập máy xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 200tr.; 24cm. Call no. : 690.0284 N573-N576
7 p hcmute 23/06/2023 172 0
Từ khóa: Cơ khí xây dựng, Máy xây dựng.
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 223tr.; 27cm. Call no. : 690.26 T833-T367
8 p hcmute 23/06/2023 201 0
Từ khóa: Công tác chuẩn bị mặt bằng, Cơ khí xây dựng, Máy xây dựng, Thi công công trình.
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí: Tập 2
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí: Tập 2/ Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. -- Tái bản lần thứ 14. -- H.: Giáo dục, 2020. - 231tr.; 27cm. Call no. : 621.85 T883-C492
8 p hcmute 28/02/2023 537 13
Từ khóa: Hệ dẫn động cơ khí, Thiết kế máy -- Thiết kế.
MOVNIN, M. MacgineDesign/ M. Movnin, D. Goltziker. -- 1st ed.. -- Moscow.: Mir Publisher, 1975 360p.;21cm. ISBN 0 07 048395 7 1. Cơ khí máy. 2. Thiết kế máy. I. Goltziker, D.. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 M935
7 p hcmute 12/07/2022 463 14
Từ khóa: Cơ khí máy, Thiết kế máy
CUSHING, BURTON L. Fundametals of machines/ Burton L. Cushing. -- New York: Ginn And Company, 1943 436p. includes index ; 21cm. 1. Cơ khí máy. 2. Thiết kế máy. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 C985
9 p hcmute 12/07/2022 351 9
Từ khóa: Cơ khí máy, Thiết kế máy
Sử dụng AutoCad 2008 - T.1 : Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều
Sử dụng AutoCad 2008 - T.1 : Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.HCM.: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2009 579tr.: 24cm Dewey Class no. : 006.6 -- dc 22 Call no. : 006.6 N573-L811
13 p hcmute 01/06/2022 383 7
Từ khóa: 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phẩn mềm náy tính). 3. Vẽ kỹ thuật cơ khí.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 V986-C539
8 p hcmute 30/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Trang bị điện máy xây dựng/ Đỗ Xuân Tùng (Chủ biên), Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631 - T926
6 p hcmute 30/05/2022 255 0
Máy và thiết bị xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng. -- H.: Xây dựng, 2001 284tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.028 N573-H936
6 p hcmute 30/05/2022 196 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng -- Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí/ Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 198tr.; 28cm Dewey Class no. : 671.3 -- dc 21 Call no. : 671.3 P534-N576
6 p hcmute 26/05/2022 270 2
Từ khóa: 1. Công nghệ gia công kim loại. 2. Dập kim loại. 3. Máy cơ khí. I. Đỗ Văn Phúc.
Bộ sưu tập nổi bật