» Từ khóa: Xưởng mộc

Kết quả 1-3 trong khoảng 3
  • Woodworking technology

    Woodworking technology

    Woodworking technology/ James J. Hammond, Edward T. Donnelly,Walter F.Harrod. -- 1st ed.. -- Bloomington,Illinois: McKnight and McKnight., 1966 427p. include index ; 25cm. 1. Nghề mộc. 2. Xưởng mộc. I. Donnelly. II. Hammond, James. Dewey Class no. : 674.028 -- dc 21 Call no. : 674.028 W912 Dữ liệu xếp giá SKN001536 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001535 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 22/10/2013 398 1

    Từ khóa: Nghề mộc, Xưởng mộc

  • General Shop Woodworking

    General Shop Woodworking

    General Shop Woodworking/ Verne C. Fryklund. -- 5th ed.. -- Bloomington,Illinois: McKnight and McKnight., 1963 237p. include index ; 25cm. 1. Nghề mộc. 2. Xưởng mộc. I. La Berge, Armand. Dewey Class no. : 674.028 -- dc 21 Call no. : 674.028 F946 Dữ liệu xếp giá SKN001476 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 347 1

    Từ khóa: Nghề mộc, Xưởng mộc

  • BenchWoodworking

    BenchWoodworking

    BenchWoodworking: .Verne C. Fryklund, ArmandJ. La Berge.. -- 1nd ed.. -- Illinois: McKnight and McKnight., 1963 237p. include index ; 25cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. 3. Nhà máy cưa. 4. Xưởng mộc. I. La Berge. Armand J.. Dewey Class no. : 674.2 -- dc 21 Call no. : 674.2 F946 Dữ liệu xếp giá SKN001475 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ

     7 p hcmute 21/10/2013 385 1

    Từ khóa: Carpertry, Nghề mộc, Nhà máy cưa, Xưởng mộc

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Xưởng mộc/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=0/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew