- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
APEC'98:/ Eleventh Annual Applied Power Electronics Conference and Exposition
APEC'98:/ Eleventh Annual Applied Power Electronics Conference and Exposition/ Conference Proceedings 1996 . -- New Jersey: IEEE, 1996 1003p.; 30cm. Casebound 0 7803 3045 5 Microfich 0 7803 30446 3 Sofbound 0 7803 3044 7 1. Điện tử học -- Tuyển tập các công trình nghiên cứu. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 A641 Dữ liệu xếp giá SKN000964...
21 p hcmute 03/10/2013 306 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
APEC' 99: Fourteeth Annual Applied Power Electronics Conference and Exposition Conference Proceedings 1999. -- New Jersey: IEEE, 1999 1295p.; 30cm. ISBN 0 7803 5160 6 ISBN 0 7803 5161 4 ISBN 0 7803 5162 2 1. Điện tử học -- Tuyển tập các công trình nghiên cứu. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 A641 Dữ liệu xếp giá SKN000966 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 03/10/2013 264 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
APEC'96:/ Eleventh Annual Applied Power Electronics Conference and Exposition
APEC'96:/ Eleventh Annual Applied Power Electronics Conference and Exposition/ Conference Proceedings 1996 . -- New Jersey: IEEE, 1996 506p.; 30cm. Casebound 0 7803 3045 5 Microfich 0 7803 30446 3 Sofbound 0 7803 3044 7 1. Điện tử học -- Tuyển tập các công trình nghiên cứu. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 A641 Dữ liệu xếp giá SKN000963...
12 p hcmute 03/10/2013 275 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Microelectronic circuit design
Microelectronic circuit design/ Richard C. Jaeger. -- Tokyo: McGraw - Hill Co., 1997 1118p.; 24cm. ISBN 0 07 114386 6 1. Electronic circuils -- Design and construction. 2. Electronic circuit. 3. Mạch điện tử -- Thiết kế. 4. Mạch bán dẫn -- Thiết kê. 5. Mạch tích hợp -- Thiết kế. 6. Semiconductors -- Design and contruction. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 J22...
10 p hcmute 03/10/2013 313 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Basic electronics / Paul B. Zbar . -- 3rd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1967 260p.; 27cm. Summary: To be withdrawn 1. Electronics . 2. Kỹ thuật điện tử. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 Z12 Dữ liệu xếp giá SKN000957 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000958 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 352 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Physical principles of microelecctronics= Физические основы микроэлектроники
Physical principles of microelecctronics= Физические основы микроэлектроники/ G. Yepifanov; Trans. : Boris Alexander Kuznetsov . -- 1st ed. -- Moscow: Mir, 1974 317p.; 22cm. Summary: Nội dung chính: 1. Linh kiện điện tử. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn. 3. Vi điện tử. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 Y47 Dữ liệu...
10 p hcmute 03/10/2013 395 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Basic electronics: Technical division
Basic electronics: Technical division / Glade Wilcox . -- NY.: Holt, Rinechart and Winston, 1960 402p.; 23cm.. 1. Điện tử học . Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 W667 Dữ liệu xếp giá SKN000953 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 191 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
New developments in semiconductors
New developments in semiconductors/ P.R. Wallace, R. Harris, M.J. Zuckermann . -- 1st ed. -- Leyden: Noordhoff International Publishing, 1973 644p.; 22cm ISBN 90 01 93620 2 1. Kỹ thuật điện tử -- Chất bán dẫn. 2. Semiconductors. I. Harris, R. , Assistant Professor. II. Zuckermann , M.J. Associate Professor. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 W193 Dữ liệu xếp giá...
6 p hcmute 03/10/2013 379 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Modern elecctronics: A practical guide for scientists and engineers
Modern elecctronics: A practical guide for scientists and engineers/ Henrik de Waard, David Lazarus . -- 1st ed. -- Massachussetts: Addison-wesley Publishing Co., 1966 358p.; 24cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Electronics. I. Lazarus, David . Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 W112 Dữ liệu xếp giá SKN000946 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000947 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 03/10/2013 310 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Basic electronics / Van Valkenburgh Vol.1. -- 1st ed. . -- New York: John F. Rider Publisher, Inc. 1955 710p.; 21cm. Summary: To be withdrawn 1. Electronics . 2. Kỹ thuật điện tử. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 V174 Dữ liệu xếp giá SKN000945 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 424 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Transistor D.A.T.A .BOOK. -- 1st ed
Transistor D.A.T.A .BOOK. -- 1st ed. -- New Jersey: Derivation and Tabulation Associates, Inc., 1969 444p.; 28cm. Summary: Nội dung chính: 1. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn. 2. Transistors. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 T772 Dữ liệu xếp giá SKN000935 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 341 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Subminiature electron tube life factors
Subminiature electron tube life factors / M.W. Edwards, D.E. Lammers, J.A. Zoellner . -- Englewood Cliffs, New Jersey.: Engineering Publisher, 1961 173p.r. ; 27cm. 1. Điện tử học. 2. Linh kiện điện tử. 3. Thiết bị điện tử. I. Edwards, M.W.. II. Lammers, D.E.. III. Zoellner, J. A.. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 S941 Dữ liệu xếp giá SKN000923 (DHSPKT -- KD --...
7 p hcmute 03/10/2013 222 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện