» Từ khóa: vật lý

Kết quả 361-372 trong khoảng 788
  • Physics a general course: vol 1.Mechanics molecular physics

    Physics a general course: vol 1.Mechanics molecular physics

    Physics a general course: vol 1.Mechanics molecular physics/ I.V.Savelyev. -- Moscow: Mir Publishers, 1980 439p.; 21cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. I. Leib, G. Translator. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 S266 Dữ liệu xếp giá SKN000151 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/09/2013 265 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Foundationsof physics

    Foundationsof physics

    Foundationsof physics/ Walter C.Michels, Malcolm Correll... -- London: D. Van Nostrand Co.,INC., 1968 886p.; 24cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. I. Correll, Malcolm . II. Patterson, A.L. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 M623 Dữ liệu xếp giá SKN000149 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 11/09/2013 83 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Physics for modern times

    Physics for modern times

    Physics for modern times/ Abraham Marcus. -- New York: Prentice - Hall, Inc., 1952 762p.; 22cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 M322 Dữ liệu xếp giá SKN000148 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 11/09/2013 150 1

    Từ khóa: Vật lý

  • General physical science

    General physical science

    General physical science/ George G.Maillinson, Jacqueline B. Mallinson. -- London: McGraw - Hill Book Co.,Inc., 1961 628p.; 24cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. I. Mallinson, Jacqueline B. II. Welch, Richard F. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 M254 Dữ liệu xếp giá SKN000147 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/09/2013 94 1

    Từ khóa: Vật lý

  • The physical universe

    The physical universe

    The physical universe/ Konrad B.Krauskopf, Arthur Beiser. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1960 680p.; 22cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. I. Beiser, Arthur. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 K91 Dữ liệu xếp giá SKN000146 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/09/2013 256 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Fundamentals of physical science

    Fundamentals of physical science

    Fundamentals of physical science/ Konrad Kraukopf, Arthur Beiser. -- 5th ed.. -- New York:, McGraw - Hill Book Co., 1966 701p.; 24cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. I. Beiser, Arthur. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 K91 Dữ liệu xếp giá SKN000145 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 11/09/2013 184 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Physics

    Physics

    Physics/ Wayne E.Hazen,Robert W. Pidd. -- 1st ed.. -- London: Addison-wesley Publishing Cmpany,Inc., 1965 628p.; 24cm. 1. Vật lý -- Giáo khoa . I. Pidd, Robert W. . Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 H429 Dữ liệu xếp giá SKN000144 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 170 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Essntial sof applied physics

    Essntial sof applied physics

    Essntial sof applied physics/ Royal M.Frye, Robert E. Hodgdon. -- Englewood Cliffs, N. J. Prentice-Hall, Inc. 1954 369p,; 22cm 1. Vật lý ứng dụng. 2. vật lý -- giáo khoa. I. Hodgdon,Robert E. . Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 F948 Dữ liệu xếp giá SKN000143 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/09/2013 403 1

    Từ khóa: Vật lý ứng dụng, vật lý

  • Basic physics

    Basic physics

    Basic physics/ Kenneth W.Ford . -- London: A Divisionof Ginn and Company, 1968 968p.; 26cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 F699 Dữ liệu xếp giá SKN000142 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 11/09/2013 141 1

    Từ khóa: Vật lý

  • A text book of physics

    A text book of physics

    A text book of physics/ J.Duncan, S. G. Starling. -- New York: Macmillan and Coltd, 1957 1063p.; 19cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. I. Starling, S. G. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 D911 Dữ liệu xếp giá SKN000141 (DHSPKT -- KD -- )

     21 p hcmute 11/09/2013 175 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Theory and problems of college physics

    Theory and problems of college physics

    Theory and problems of college physics/ Frederich J.Bueche. -- New York: Schaum's outline series McGraw - Hill Book Co., 1979 341p.; 27cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 B928 Dữ liệu xếp giá SKN000140 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/09/2013 250 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Handbook of physics

    Handbook of physics

    Handbook of physics/ B.Yavorsky, A. Detlaf. -- Moscow: Mir Publishers, 1980 1131p.; 17cm. 1. Vật lý -- Sổ tay tra cứu. I. Detlaf, A. . Dewey Class no. : 530.02 -- dc 21 Call no. : 530.02 Y35 Dữ liệu xếp giá SKN000139 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 11/09/2013 360 1

    Từ khóa: Vật lý, Sổ tay tra cứu

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag vật lý/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=360/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew