- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bảo lửa cầu vồng/ Đặng Vương Hưng. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22 Call no. : 895.922803 Đ182-H936
4 p hcmute 16/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký.
Tài hoa ra trận: Nhật ký của liệt sĩ Hoàng Thượng Lân
Tài hoa ra trận: Nhật ký của liệt sĩ Hoàng Thượng Lân/ Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu. -- H.: Hội nhà văn, 2005 316tr; 21cm . Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22 Call no. : 895.922803 Đ182-H936
4 p hcmute 16/05/2022 386 0
Nhật ký Đặng Thùy Trâm / Đặng Thùy Trâm, chỉnh lý: Đặng Kim Trâm, giới thiệu: Vương Trí Nhàn. -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2005 322tr ; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 Đ182-T771
5 p hcmute 16/05/2022 207 0
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học kháng chiến chống Mỹ. 3. Văn học Việt Nam -- Nhật ký.
Truyện ngắn / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc, Đào Thu Hằng, Tô Đức Huy,...( dịch ). -- H. : Văn học, 2004 573tr. ; 21cm 1. Văn học Mỹ -- Tuyển tập. 2. Văn học Mỹ -- Truyện ngắn. Dewey Class no. : 813.108 -- dc 22Call no. : 813.108 H488
15 p hcmute 05/05/2022 196 0
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ -- Tuyển tập. 2. Văn học Mỹ -- Truyện ngắn.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 3
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 3 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002. - 496tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 813 R589
5 p hcmute 05/05/2022 219 0
Từ khóa: Tiểu thuyết Mỹ, Văn học Mỹ
CléoPâtre Nữ Hoàng ai Cập: Tiểu thuyết lịch sử
CléoPâtre Nữ Hoàng ai Cập: Tiểu thuyết lịch sử / Carlo Maria Franzéro; Đinh Xuân Hiền (dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2001. - 367tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 813 F837
4 p hcmute 05/05/2022 175 0
Từ khóa: Tiểu thuyết lịch sử, Văn học Mỹ
Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind
Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind/ Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư (dịch)/ T2. -- Hà Nội: Văn Học, 1997. - 689tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 813 M682
2 p hcmute 04/05/2022 195 0
Từ khóa: Tiểu thuyết Mỹ, Văn học Mỹ
Hemingway và những người đi qua đời ông: Tập hồi kí, ghi chép, phỏng vấn...về Hemingway
Hemingway và những người đi qua đời ông: Tập hồi kí, ghi chép, phỏng vấn...về Hemingway / Lê Huy Bắc (tuyển chọn và giới thiệu). -- TP.HCM: Thanh Niên, 2000. - 302tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 924 H488
8 p hcmute 04/05/2022 203 0
Từ khóa: Các nhà văn, Chân dung văn học, Văn học Mỹ, Lịch sử và phê bình
Bắt trẻ đồng xanh / J. D. Salinger ; Phùng Khánh dịch. -- Hà Nội : Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 326.tr. ; 21cm ISBN 2183001005460 Dewey Class no. : 813 -- dc 23Call no. : 813 S165
3 p hcmute 04/05/2022 231 0
Từ khóa: 1. Mỹ. 2. Tiểu thuyết. 3. Văn học hiện đại. I. Phùng Khánh dịch. II. Thanh Vũ minh họa.
Kahlil Gibran ngọn lửa vĩnh cửu
Kahlil Gibran ngọn lửa vĩnh cửu/ Barbara Young; Đỗ Tư Nghĩa dịch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009 338tr.; 20cm Dewey Class no. : 813 -- dc 22Call no. : 813 Y68
3 p hcmute 04/05/2022 93 0
Mỹ học kiến trúc/ Uông Chính Chương, Nguyễn Văn Nam (dịch), Trần Kim Bảo (hiệu đính). -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 296tr.; 21cm Dewey Class no. : 704.9 -- dc 22Call no. : 704.9 U64-C559
6 p hcmute 04/05/2022 167 0
Từ khóa: 1. Mỹ học kiến trúc. I. Nguyễn Văn Nam. II. Trần Kim Bảo.
Readings in American Literature = Trích giảng văn học Mỹ : A college - level literature course - Book 1/ Nguyễn Trung Tánh ( Biên soạn ). -- . -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008 241tr.; 21cm Dewey Class no. : 810 -- dc 22Call no. : 810 N573-T164
5 p hcmute 04/05/2022 262 3
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ. 2. Văn học Mỹ -- Bài đọc. I. Nguyễn Trung Tánh.