- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tam quốc diễn nghĩa - Tập 2/ La Quán Trung, dịch: Phan Kế Bính, hiệu đính: Bùi Kỷ. -- Tái bản. -- H.: Văn học, 2011 684tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 22 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 250 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Bùi Kỷ. II. Phan Kế Bính.
Tam quốc diễn nghĩa - Tập 1/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch; Bùi Kỷ hiệu đính. -- Tái bản. -- H.: Văn học, 2011 525tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 22 Call no. : 895.13 L111-T871
10 p hcmute 03/06/2022 287 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Bùi Kỷ. II. Phan Kế Bính.
Đệ nhất phu nhân Trần Lệ Xuân: Tiểu thuyết
Đệ nhất phu nhân Trần Lệ Xuân: Tiểu thuyết / Hoàng Trọng Miên. -- Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2007 799tr ; 24cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 H678-M631
5 p hcmute 03/06/2022 215 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Việt Nam. 2. Văn học Việt Nam -- Truyện sử.
Cha và con: Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc
Cha và con: Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc / Hồ Phương. -- H.: Kim Đồng, 2007 375tr ; 24cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 H678-P577
4 p hcmute 03/06/2022 265 0
Phong thủy đại sư gia cát lượng - Tập 1
Phong thủy đại sư gia cát lượng - Tập 1/ Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2002 1005tr.; 21cm 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Tiểu thuyết Trung Quốc. 3. Văn học Trung Quốc. I. Anh Vũ. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 22 Call no. : 895.13 T446-H532
6 p hcmute 03/06/2022 344 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Tiểu thuyết Trung Quốc. 3. Văn học Trung Quốc. I. Anh Vũ.
Hoàng Việt Xuân Thu / Dịch giả: Nguyễn Hữu Quỳ . -- Xb. lần 1. -- Sài Gòn: Phủ Quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971 256tr. ;230tr. Nguyên bản bằng chữ Hán Summary: 1. Đây là bộ sách viết tay của tác giả khuyết danh. Sách khởi đầu chép từ đời hậu Trần, Hồ Quý Ly thoán vị, Hồ mạt, quân nhà Minh xâm lược, rồi Lê Thái tổ khởi nghĩa....
8 p hcmute 03/06/2022 213 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Việt Nam. 2. Văn học Việt Nam -- Tiểu thuyết lịch sử .
Cuộc hôn nhân cuối cùng của hoành đế Phổ Nghi
Cuộc hôn nhân cuối cùng của hoành đế Phổ Nghi/ Giả Anh Hoa; Sơn Lêdịch). -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2002 389tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 G428-H678
10 p hcmute 03/06/2022 252 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Sơn Lê.
Mười sáu đờo vua triều Minh/ Vương Thiên Hữu. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 748tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 V994-H985
10 p hcmute 03/06/2022 224 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử.
Minh cung mười sáu hoàng triều
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T1. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 815tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H874-T434
9 p hcmute 03/06/2022 300 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả .
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 815tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H874-T434
8 p hcmute 03/06/2022 255 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả .
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 303 0
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 829tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
6 p hcmute 03/06/2022 304 0