- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Physique: Classe de seconde sections C et T
Physique: Classe de seconde sections C et T/ G. Guinier. -- Paris Bordas 1967
9 p hcmute 01/11/2013 576 1
Từ khóa: Cơ điện tử, Thuyết lượng tử tương đối
Électricité/ G. Goudet. -- 1è ed.. -- Paris: Masson & Cie, 1963
10 p hcmute 01/11/2013 318 1
Từ khóa: Cơ điện tử, Thuyết lượng tử tương đối
Problèmes de mécanique quantique
Problèmes de mécanique quantique/ V. Galitski, B. Karnakov, V. Kogan. -- 1è ed.. -- Moscou: Mir, 1985
7 p hcmute 01/11/2013 555 1
Từ khóa: Cơ điện tử, Thuyết lượng tử tương đối
Mécanique: Course de physique générale
Mécanique: Course de physique générale/ G. Bruhat. -- 10è ed.. -- Paris: Masson & C, Éditeurs, 1961
9 p hcmute 01/11/2013 376 1
Từ khóa: Cơ điện tử, Thuyết lượng tử tương đối
Mécanique physique/ P. Fleury, J. P. Mathieu. -- 3è ed.. -- Paris: Édition Eyrolles, 1961
9 p hcmute 01/11/2013 394 1
Từ khóa: Cơ điện tử, Thuyết lượng tử tương đối
Mécanique quantique: T.1/ Albert Messiah. -- 1è ed.. -- Paris: Dunod, 1965
11 p hcmute 01/11/2013 465 1
Từ khóa: Cơ điện tử, Thuyết lượng tử tương đối
Fondements de la physique atomique
Fondements de la physique atomique/ J. Leite Lopes. -- 1è ed.. -- Paris: Hermann, 1967
12 p hcmute 01/11/2013 394 1
Từ khóa: Cơ điện tử, Thuyết lượng tử tương đối
Mécanique quantique: Théorie non relativiste
Mécanique quantique: Théorie non relativiste/ L. Landau, E. Lifchitz Tome 3:. -- 2è ed.. -- Moscou: Mir, 1967
9 p hcmute 01/11/2013 412 1
Từ khóa: Cơ điện tử, Thuyết lượng tử tương đối
Tiềm hiểu cấu trúc và tính chất tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh
Hiện nay Đảng ta đang phát động phong trào " học tập và làm theo tấn gương đạo đức Hồ Chí Minh. Đó là một chủ trương sáng suốt, được lòng dân và hợp thời đại, bước đầu đã có những tác dụng tốt.
16 p hcmute 08/10/2013 670 7
Từ khóa: hồ chí minh, bác hồ, tấm gương học tập, đạo đức hồ chí minh
Weather and climate/ Clarence E. Loeppe, George C. De Long. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1958 340p.; 24cm. 1. Climatology. 2. Khí hậu học. 3. Khí tượng học. 4. Meteology. I. Long, George C. De . Dewey Class no. : 551.5 -- dc 21 Call no. : 551.5 K78 Dữ liệu xếp giá SKN000304 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 887 3
Từ khóa: Climatology, Khí hậu học, Khí tượng học, Meteology
Introduction to the atmossphere
Introduction to the atmossphere/ Herbert Riehl. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1965 359p.; 24cm. 1. Áp suất khí quyển. 2. Khí tượng học. 3. Meteology. Dewey Class no. : 551.5 -- dc 21 Call no. : 551.5 R555 Dữ liệu xếp giá SKN000302 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 542 1
Từ khóa: Áp suất khí quyển, Khí tượng học, Meteology