- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trái đất kiến thức phổ thông/ Hào Nguyên Nguyễn Hóa. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999. - 265tr; 21cm. Call no. : 550 H252-H678
8 p hcmute 08/12/2022 205 0
Từ khóa: Địa mạo học, Khí hậu học, Khoa học trái đất.
Biến đổi khí hậu và tác động đến thành phố Hồ Chí Minh
Biến đổi khí hậu và tác động đến thành phố Hồ Chí Minh/ Nguyễn Kỳ Phùng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2012 453tr.; 24cm Dewey Class no. : 551.695 977 9 -- dc 22Call no. : 551.6959779 N573-P577
12 p hcmute 07/04/2022 236 0
Từ khóa: 1. Khí hậu học. 2. Khí hậu -- Thành phố Hồ Chí Minh.
Weather and climate/ Clarence E. Loeppe, George C. De Long. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1958 340p.; 24cm. 1. Climatology. 2. Khí hậu học. 3. Khí tượng học. 4. Meteology. I. Long, George C. De . Dewey Class no. : 551.5 -- dc 21 Call no. : 551.5 K78 Dữ liệu xếp giá SKN000304 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 818 3
Từ khóa: Climatology, Khí hậu học, Khí tượng học, Meteology
General climatology/ Howrd J. Critchfield. -- N.J.: Prentice-Hall, 1960 465p.; 24cm. 1. Climatilogy. 2. Khí hậu học. Dewey Class no. : 551.6 -- dc 21 Call no. : 551.6 C934 Dữ liệu xếp giá SKN000301 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/09/2013 423 1
Từ khóa: Climatilogy, Khí hậu học
Climatology/ Bernhard Haurwitz,Ph, James M. Austin,Sc. -- New York.: McGraw-Hill Book Company, Inc., 1944 410p.; 24cm 1. Climatology. 2. Khí hậu học . I. Sc., James M. Austin,. Dewey Class no. : 551.6 -- dc 21 Call no. : 551.6 H375 Dữ liệu xếp giá SKN000299 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000300 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 658 1
Từ khóa: Climatology, Khí hậu học