» Từ khóa: Meteology

Kết quả 1-4 trong khoảng 4
  • Weather and climate

    Weather and climate

    Weather and climate/ Clarence E. Loeppe, George C. De Long. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1958 340p.; 24cm. 1. Climatology. 2. Khí hậu học. 3. Khí tượng học. 4. Meteology. I. Long, George C. De . Dewey Class no. : 551.5 -- dc 21 Call no. : 551.5 K78 Dữ liệu xếp giá SKN000304 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 12/09/2013 807 3

    Từ khóa: Climatology, Khí hậu học, Khí tượng học, Meteology

  • Introduction to the atmossphere

    Introduction to the atmossphere

    Introduction to the atmossphere/ Herbert Riehl. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1965 359p.; 24cm. 1. Áp suất khí quyển. 2. Khí tượng học. 3. Meteology. Dewey Class no. : 551.5 -- dc 21 Call no. : 551.5 R555 Dữ liệu xếp giá SKN000302 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 12/09/2013 432 1

    Từ khóa: Áp suất khí quyển, Khí tượng học, Meteology

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Meteology/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=0/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew