- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Học từ vựng tiếng Anh với 100 đề tài thông dụng nhất/ Chris Gough; Lê Huy Lâm (Giới thiệu và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008, - 231tr.; 24cm. Call no. : 428.1 G692
9 p hcmute 08/11/2022 334 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ/ Bill Mascull; Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 277tr.; 21cm. Call no. : 428.1 M395
6 p hcmute 08/11/2022 166 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ then chốt, Tiếng Anh, Từ vựng.
English phrasal verb in use - Advanced: 60 units of vocabulary reference and practice, selft - study and classroom use/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 185tr.; 25cm. Call no. : 425.6 M478
5 p hcmute 26/10/2022 187 0
Từ khóa: English language -- Vocabulary, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
Phrasal verb organiser with mini-dictionary
Phrasal verb organiser with mini-dictionary/ John Flower; Editor : Jimmie Hill. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 144tr.; 25cm. Call no. : 425.6 F644
6 p hcmute 26/10/2022 157 0
Từ khóa: English language -- Prasal verb, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
English phrasal verb in use - Intermediate: 70 units of vocabulary reference and practice, selft - study and classroom use/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 206tr.; 25cm. Call no. : 425.6 M478
5 p hcmute 26/10/2022 318 0
Từ khóa: English language -- Vocabulary, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
Dùng đúng từ trong tiếng Anh/ Hoàng Phúc. -- Hà Nội: Thống kê, 2003. - 417tr.; 20.5cm. Call no. : 425.52 H678-P577
4 p hcmute 25/10/2022 134 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ loại
Thiết kế hệ thống đa tác vụ cho xe tự hành
Thiết kế hệ thống đa tác vụ cho xe tự hành: Báo cáo tổng kết đề tài nguyên cứu khoa học của sinh viên - Mã số :SV2022-26/ Bùi Khánh Phong, Huỳnh Đình Hiệp, Lê Quang Thắng, Lê Ngọc Hoàng Lâm; Trần Vũ Hoàng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022, 62tr.: bảng, hình ảnh ; 01 file mềm ĐSV 629.89 B932-P574
56 p hcmute 06/09/2022 451 19
Từ khóa: Điều khiển tự động, Xe tự hành
Mô hình xe tự hành sử dụng thị giác máy tính và kĩ thuật học sâu
Mô hình xe tự hành sử dụng thị giác máy tính và kĩ thuật học sâu: Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên - Mã số: SV2021-113/ Nguyễn Hoàng Hải Nam, Phạm Duy Hưng, Lê Huy Phương; Lê Mỹ Hà (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021, xi,63tr. ; 30 cm ĐSV 629.89 N573-N174
71 p hcmute 06/09/2022 688 23
Từ khóa: Điều khiển tự động, Thị giác máy tính, Trí tuệ nhân tạo, Xe tự hành
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 1
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 1 / Lê Trung Hoa ( Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 553 tr. ; 21 cm ISBN 9786045373484 Dewey Class no. : 915.974003 -- dc 23 Call no. : 915.974003 T883
6 p hcmute 04/07/2022 248 1
Từ khóa: 1. Địa lý của và du hành tại Châu Á. 2. Từ điển địa danh -- Bắc Bộ. I. Lê Trung Hoa, Sưu tầm, giới thiệu.
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 383 3