- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nhận diện văn bản tiêu cực sử dụng học máy
Nhận diện văn bản tiêu cực sử dụng học máy: Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật dữ liệu/ Huỳnh Minh Phước, Văn Mai Thanh Nhật, Trần Đông; Trần Nhật Quang (Giảng viên hướng dẫn). -- TP. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 2024 Call no. : KDL-33 006.35 H987-P577
121 p hcmute 18/12/2024 17 2
Từ khóa: Học máy, Nhận diện văn bản, Trí tuệ nhân tạo, Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, Trần Đông, Trần Nhật Quang, Văn Mai Thanh Nhật
Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng
Hoàng Luận Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng / Hoàng Nam , Hoàng Tuấn Cư , Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn, 2016 413 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.208995 Call no. : 398.208995 T883
6 p hcmute 04/07/2022 345 1
Từ khóa: 1. Từ điển thuật ngữ. 2. Văn hóa Tày Nùng. 3. Văn hóa Tày Nùng -- Việt Nam. 4. Văn học dân gian. 5. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Hoàng Nam (Sưu tầm, biên soạn). II. Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). III. Hoàng Tuấn Cư (Sưu tầm, biên soạn).
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2 / Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 511 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.329597 Call no. : 398.329597 T883
6 p hcmute 29/06/2022 296 1
Từ khóa: 1. Từ Điển địa danh. 2. Văn học dân gian. 3. ăn học dân gian -- Việt Nam. I. Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu).
Sơ đồ điện / Jean Barry, Jean Yves Kersulec,; Người dịch: Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn. -- Lần Thứ 13. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 266tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 B279
7 p hcmute 01/06/2022 711 17
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 437 10
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 291 1
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 363 2
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555/ Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 D812-B111
8 p hcmute 09/05/2022 275 1
Điển hay tích lạ/ Nguyễn Tử Quang. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 476tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 N573-Q124
8 p hcmute 05/05/2022 208 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Tiếng Việt, Thành ngữ.
Ngữ liệu văn học / Đặng Đức Siêu. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999. - 340tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 Đ182-S573
4 p hcmute 04/05/2022 236 0
Từ khóa: Từ điển văn học.
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã / Nguyễn Văn Dân (biên soạn). -- Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000. - 419tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 N573-D167
13 p hcmute 04/05/2022 186 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Thần thoại Hy-lạp
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 296 0