- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ thống cảnh báo va chạm sớm trên xe
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ thống cảnh báo va chạm sớm trên xe: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô/ Nguyễn Thanh Nhàn, Lương Thành Long; Nguyễn Thành Tuyên (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022
118 p hcmute 04/05/2023 806 5
Từ khóa: Điều khiển tự động, Hệ thống nhận diện, Xử lý ảnh
Sổ tay tra cứu thuật ngữ hóa Anh - Việt
Sổ tay tra cứu thuật ngữ hóa Anh - Việt/ Nguyễn Tường Khôi. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006. - 97tr.; 20cm. Call no. : 540.3 N573-K45
3 p hcmute 08/12/2022 467 3
Từ khóa: Hóa học, Từ điển, Toán học, Thuật ngữ Anh - Việt.
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Trần Quốc Hưng, Trần Trọng Xuyên, Trần Xuân Túy. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1999. - 1334tr.; 19cm. Call no. : 423.95922 T722-H936
3 p hcmute 20/10/2022 347 1
Từ khóa: Anh - Việt, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia.Viện ngôn ngữ học Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Viện ngôn ngữ. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 2139tr.; 24cm. Call no. : 423.95922 T833
4 p hcmute 20/10/2022 456 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, English, Vietnamese dictionary
Dictionary synonym and antonym finder
Dictionary synonym and antonym finder/ Nguyễn Thành Yến ( Biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 585tr.; 21cm. Call no. : 423.12 D554
4 p hcmute 20/10/2022 320 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Từ đồng nghĩa, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển từ đồng nghĩa, Tiếng Anh, Từ điển từ phản nghĩa, Nguyễn Thành Yến.
Từ điển Anh Việt bằng hình: Tiếng Anh thông dụng trong gia đình
Từ điển Anh Việt bằng hình: Tiếng Anh thông dụng trong gia đình/ Lệ Hằng. Mỹ thuật, 2006. - 112tr.; 27cm. Call no. : 423.17 L433-H239
4 p hcmute 20/10/2022 306 0
Từ khóa: Anh ngữ -- Từ điển, Picture dictionary, Từ điển bằng hình
Handbook of American idioms and idiomatic usage
Handbook of American idioms and idiomatic usage/ Harold C. Whitford,Robert J. Dixson. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 155p.; 20cm Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W595
5 p hcmute 22/07/2022 374 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển đồng nghĩa. I. Dixson, Robert J.
Dictionnaire francais - anglais
Dictionnaire francais - anglais/ Louis Chaffurin, Jean Mergault. -- Paris: Librairie Larousse, 1928. 678p.; 15cm. Dewey Class no. : 443.23 -- dc 21 Call no. : 443.23 C433
8 p hcmute 22/07/2022 281 1
Webster's new world Dictionary Of the American language
Webster's new world Dictionary: Of the American language/. -- New York: The World Publishing Com., 1968 648p.; 21cm. 1. Từ điển Anh - Anh. 2. Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W378
7 p hcmute 03/06/2022 308 0
Từ khóa: Từ điển Anh - Anh, Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển, Tiếng Anh -- Từ điển.
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 960tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 321 -- dc 22 Call no. : 495.922321 T883
3 p hcmute 02/06/2022 376 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ điển, Tiếng Việt -- Từ điển, Việt - Anh -- Từ điển
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 392 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.