- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mở rộng nguồn điện phân tán và bộ dự trữ năng lượng trên lưới điện phân phối
Mở rộng nguồn điện phân tán và bộ dự trữ năng lượng trên lưới điện phân phối: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật điện/ Tôn Ngọc Triều; Trương Việt Anh, Vũ Phan Tú (Giảng viên hướng dẫn) . -- Tp. Hồ Chí Minh: Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no. : 9520201 621.319 T663-T827
170 p hcmute 04/01/2024 383 3
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Lưới điện phân phối, Nguồn điện, Trương Việt Anh, Vũ Phan Tú
Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng = Dictionary of architecture and construction Vietnamese - English - French. Dictionanaire de l'architecture et de la construction Vietnaien - Anglais - Francais/ Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2004. - 374tr.; 24cm. Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 23/06/2023 274 2
Từ khóa: Kỹ thuật xây dựng, Từ điển, Kiến trúc, Từ điển Anh Việt, Kỹ thuật
Sổ tay tra cứu thuật ngữ hóa Anh - Việt
Sổ tay tra cứu thuật ngữ hóa Anh - Việt/ Nguyễn Tường Khôi. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006. - 97tr.; 20cm. Call no. : 540.3 N573-K45
3 p hcmute 08/12/2022 365 3
Từ khóa: Hóa học, Từ điển, Toán học, Thuật ngữ Anh - Việt.
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Trần Quốc Hưng, Trần Trọng Xuyên, Trần Xuân Túy. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1999. - 1334tr.; 19cm. Call no. : 423.95922 T722-H936
3 p hcmute 20/10/2022 281 1
Từ khóa: Anh - Việt, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia.Viện ngôn ngữ học Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Viện ngôn ngữ. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 2139tr.; 24cm. Call no. : 423.95922 T833
4 p hcmute 20/10/2022 362 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, English, Vietnamese dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 960tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 321 -- dc 22 Call no. : 495.922321 T883
3 p hcmute 02/06/2022 305 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ điển, Tiếng Việt -- Từ điển, Việt - Anh -- Từ điển
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 330 1
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 02/06/2022 319 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển. 3. cd.
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 358 2
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 23/05/2022 266 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 329 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Khoa học xã hội, 1985 1959tr.; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 23/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển . 3. cd.