- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 264 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Thúy Lan. II. Trần Văn Minh.
Từ điển hệ thống điện Anh - Việt, Việt - Anh = Dictionary of power system English - Vietnamese, Vietnamese - English/ Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 523tr.; 15cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573-H239
5 p hcmute 09/03/2022 117 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 269 0
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 129 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997 1695tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 04/01/2022 243 0
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997. 1695tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí MinhSố phân loại : 621.38103 T883
6 p hcmute 24/11/2021 131 0
Từ khóa: Điện tử học -- Từ điển, Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật
Từ điển viết tắt Anh - Việt về viễn thông, vô tuyến điện tử và tin học
Từ điển chứa khoảng 30.000 thuật ngữ viết tắt, cũng như các ký hiệu quy ước của tiếng Anh dùng tong sản xuất, nghiên cứu, khai thác các hệ thống và thiết bị viễn thông, các hệ thống và thiết bị vô tuyến điện tử, tin học và tự động hóa. Ngoài ra, trong từ điển còn có các thuật ngữ viết tắt tiếng Anh dùng trong các lĩnh vực toán học, vật...
4 p hcmute 18/06/2021 342 2
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật học, Từ điển, Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật
Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí
Từ điển bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật cơ khí thông dụng, lần đầu tiên có phiên âm cách đọc theo Pronouncing Dictionary của Daniel Jones, được giải thích và minh họa bằng hình ảnh. Ngoài ra, từ điển còn có các phụ lục cần thiết như chi tiết và nguyên lý máy, hệ thống điện và điện tử trong ô tô, các chữ viết tắt thông thường,... được bố...
5 p hcmute 18/06/2021 357 5
Từ khóa: Kỹ thuật cơ khí, Từ điển, Từ điển Anh-Việt -- Cơ khí
Từ điển toán và tin học Anh-Việt và Việt-Anh = English-Vietnamese and Vietnamese-English mathematíc an informatics dictionary: Khoảng 22.000 thuật ngữ mỗi phần. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003 570tr.; 21cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Tin học. 3. Từ điển Anh-Việt -- Toán học. 4. Tin học -- Từ điển. 5. Toán học -- Từ...
4 p hcmute 18/09/2020 345 0
Từ khóa: Kỹ thuật học -- Từ điển, ừ điển Anh-Việt -- Tin học, Từ điển Anh-Việt -- Toán học, Tin học -- Từ điển, Toán học -- Từ điển.
Từ điển toán và tin học Anh-Việt và Việt-Anh = English-Vietnamese and Vietnamese-English mathematíc an informatics dictionary: Khoảng 22.000 thuật ngữ mỗi phần. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003 570tr.; 21cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Tin học. 3. Từ điển Anh-Việt -- Toán học. 4. Tin học -- Từ điển. 5. Toán học -- Từ...
4 p hcmute 18/09/2020 366 0
Từ khóa: Kỹ thuật học -- Từ điển, Từ điển Anh-Việt -- Tin học, Từ điển Anh-Việt -- Toán học, Tin học -- Từ điển, Toán học -- Từ điển.