- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực dưỡng trường thọ/ Vũ Huy Ba. -- Hà Nội.: Phụ Nữ, 2002 231tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.2, 615.882Call no. : 613.2 V986-B111
6 p hcmute 15/03/2022 103 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Ẩm thực trị liệu. 2. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc.
Món ăn cho người bệnh thận/ Bửu Thi, KIm Dân(Biên dịch). -- Lần Thứ 2. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 2000 178tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 615.854, 616.61Call no. : 613.2 M734
11 p hcmute 15/03/2022 209 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc - Chữa bệnh thận. 3. Món ăn bài thuốc - Trung Quốc. I. Bửu Thi, Biên dịch. II. Kim Dân, Biên dịch.
Nguyên lý và kỹ thuật chụp cộng hưởng từ ( MRI )
Nguyên lý và kỹ thuật chụp cộng hưởng từ ( MRI )/ Trần Đức Quang, Đào Văn Tuyết, Trần Quốc Tuấn, Trần Đình Trung. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 212tr.; 24cm Dewey Class no. : 616.075 48 -- dc 22Call no. : 616.07548 N573
10 p hcmute 14/03/2022 392 6
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương / Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng (biên dịch). -- TP.HCM: Mỹ Thuật, 1999 387tr.; 19cm Dewey Class no. : 709.51 -- dc 21Call no. : 709.51 T153
6 p hcmute 14/03/2022 479 1
Từ khóa: 1. Hoa văn đồ gốm. 2. Nghệ thuật trang trí. 3. Nghệ thuật Trung Quốc. I. Huỳnh Ngọc Trảng, Biên dịch. II. Lý Lược Tam (biên dịch).
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp / Diệp Quốc Cường (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003 80tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 1 -- dc 21Call no. : 641.5951 D562-C973
7 p hcmute 11/03/2022 287 1
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 206 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Dược tính chỉ nam: Nguyễn Văn Minh/ T1: Tính chất-Cách bào chế-Hướng sử dụng/. -- Xb. lần 2 . -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 916tr; 24cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21, 633.88Call no. : 615.882 H239-L213
6 p hcmute 09/03/2022 237 0
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh/ Nguyễn Quỳnh(Bên dịch(, Quỳnh Kha(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2000 527tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T536
10 p hcmute 09/03/2022 206 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc . 2. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. 3. Vegetarianism -- China. I. Nguyễn Quỳnh, Biên dịch. II. Quỳnh Kha, Biên dịch.
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh/ Lý Đại Nham, Lý Kiên Khay, Phạm Văn Tùng(Biên dịch), Minh Hùng(Hiệu đính). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 351tr; 19cm Dewey Class no. : 615.7 -- dc 21Call no. : 615.7 Đ132-N174
14 p hcmute 09/03/2022 240 0
Từ khóa: 1. Pharmacognosy -- China. 2. Thuốc và cách sử dụng. 3. Thuốc và cách sử dụng -- Trung Quốc. I. Lý Kiên Khay. II. Minh Hùng, Hiệu Đính. III. Phạm Văn Trung, Dịch giả.
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp / Diệp Quốc Cường (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003. - 80tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.5951 D562-C973
7 p hcmute 20/01/2022 340 1
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn, Trung Quốc, Kỹ thuật chế biến, Món súp Quảng Đông.
Các món điểm tâm/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- H.: Phụ nữ, 2006. - 63tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.52 N573-V217
3 p hcmute 20/01/2022 155 0
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Món ngon Châu Á