- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những phương pháp giáo dục hiệu quả trên thế giới -Tập 4: Phương pháp giáo dục thực tiễn của Hirakv
Những phương pháp giáo dục hiệu quả trên thế giới -Tập 4: Phương pháp giáo dục thực tiễn của Hirakv/ Giang Quân ( Biên dịch ). -- H.: Tư pháp, 2006 110tr.; 19cm 1. Giáo dục. 2. Giáo dục trẻ em. 3. Phương pháp giáo dục. I. Giang Quân. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 22 Call no. : 371.3 N576 Dữ liệu xếp giá SKV084139 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 14/03/2014 398 2
Từ khóa: Giáo dục, Giáo dục trẻ em, Phương pháp giáo dục
Những phương pháp giáo dục hiệu quả trên thế giới -Tập 5: Phương pháp giáo dục gia đình của Châu Tiết Hoa và Thi Tú Nghiệp/ Giang Quân ( Biên dịch ). -- H.: Tư pháp, 2006 119tr.; 19cm 1. Giáo dục. 2. Giáo dục trẻ em. 3. Phương pháp giáo dục. I. Giang Quân. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 22 Call no. : 371.3 N576 Dữ liệu xếp giá SKV084138 (DHSPKT --...
8 p hcmute 14/03/2014 541 2
Từ khóa: Giáo dục, Giáo dục trẻ em, Phương pháp giáo dục
Child growth and development/ Ellen N. Junn, Chris J. Boyatzis. -- 7th ed.. -- New York: McGraw Hill, 2000 229p.; 30cm. ISBN 0 07 236525 0 1. Child development. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Trẻ em. I. Boyatzis, Chris J. Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21 Call no. : 649.1 C536 Dữ liệu xếp giá SKN003728 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003729 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 16/10/2013 622 2
Từ khóa: Child development, Children, Health and hygiene, Nuôi dạy trẻ, Trẻ em
Ready, set, explore / Marlene Barron, Karen Romano Young. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996 vii, 148 p. ; 24 cm ISBN 0471102733 1. Early childhood education. 2. Giáo dục trẻ em. 3. Khoa học -- Nghiên cứu và giảng dạy. 4. Science -- Experiments. 5. Science -- Study and teaching. I. Young, Karen Romano. Dewey Class no. : 507.2 -- dc 21 Call no. : 507.2 B277 Dữ liệu xếp giá...
9 p hcmute 26/06/2013 479 1
Từ khóa: Early childhood education, Giáo dục trẻ em
Infants, Toddlers, and caregivers
Mena, Janet Gonzalez. Infants toddlers, and caregivers/ Janet Gonzalez Mena, Dianne Widmeyer Eyer. -- 5th ed.. -- New York.: McGraw - Hill, 2001 298p.; 28cm. 1. Chăm sóc trẻ em. 2. Child care -- United States. 3. Child Development -- United States. 4. Education -- Preschool ativity programs United states. 5. Quyền trẻ em . Dewey Class no. : 362.712 -- dc 21 Call no. : 362.712 M534...
8 p hcmute 19/06/2013 421 1
Từ khóa: Chăm sóc trẻ em, Child care, United States, Child Development, United States, Education, Preschool ativity programs United states, Quyền trẻ em
Readings for introductory psychology
Readings for introductory psychology/ Richard C. Teevan, Robert C. Birney. -- 1st ed.. -- NewYork: Harcourt, Brace World, Inc., 1965 504p.; 325cm 1. Tâm lý học và nghiên cứu. 2. . I. Birney, Robert C. Dewey Class no. : 150.724 -- dc 21 Call no. : 150.724 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002313 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/06/2013 321 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology
Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology, 1962. -- 3rd ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 249p.; 30cm. 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. I. Jandron, Earl L. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002311 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 417 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's
Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's/ Richard C. Teevan, Earl L. Jandron. -- 4th ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 301p.; 30cm. ISBN 0 15 543640 6 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T253 Dữ liệu xếp giá SKN002310 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 435 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Appraising vocational fitness/ Donald E. Super M.A., John O. Crite, Ph.D. -- 1st ed.. -- NewYork: Harper & Row Publishers, 1962 688p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học lao động. 3. Tâm lý học -- nghiên cứu. 4. . I. Crites, John O. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 S659 Dữ liệu xếp giá skn002308 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 451 2
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology
The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology/ Judy F. Rosenblith,Wesley Alinsmith. -- USA: Printed in the United states of America, 1966 311p.; 25cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Wesley Allinsmith. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R813 Dữ liệu xếp giá SKN002305 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
10 p hcmute 03/06/2013 340 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Personality development/ Henry Clay Smith. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1968 586p.; 24cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 Call no. : 155.23 S649 Dữ liệu xếp giá skn002304 (DHSPKT -- KD -- )
33 p hcmute 03/06/2013 322 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Personal growth and adjustment
Personal growth and adjustment/ Guy L. Roberts. -- 1st ed.. -- Boston: Holbrook press,Inc, 1968 657p. includes index; 22cm 1. Tâm lý học nhân cách. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R644 Dữ liệu xếp giá SKN002303 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/06/2013 228 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em