- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Creating a social networking platform to assist parents in raising their children
Creating a social networking platform to assist parents in raising their children: Graduation thesis of Information technology/ Bui Ngoc Anh, Tran Minh Gia Khanh, Nguyen Huynh Thanh Toan; Mai Anh Tho (Supervisor)--Ho Chi Minh City: Ho Chi Minh City University of technology and education, 2024 Call no.: CTT-10 006.754 N573-A596
234 p hcmute 18/11/2024 3 1
Từ khóa: Children, Social networking, Bùi Ngọc Ánh
Làm thế nào để bé khỏe đẹp và thông minh
Làm thế nào để bé khỏe đẹp và thông minh/ Nguyễn Hữu Phát(Biên soạn và dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 143tr; 20cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21 Call no. : 649.1 L213
6 p hcmute 01/06/2022 239 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ.
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/ Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả), Nguyễn Thị Ngọc Phượng (Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1997 253tr; 23cm Dewey Class no. : , 618.2, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 F343
3 p hcmute 09/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Children -- Diseases. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Obstetrics. 5. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả. II. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Hiệu đính.
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em/ Lý Minh Minh (b.s.); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 80tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 L981-M664
3 p hcmute 22/04/2022 154 0
Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ sơ sinh
Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ sơ sinh/ Trần Văn Hoàng, Công Tôn Huyền. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 144tr; 20cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 T772-H678
7 p hcmute 24/03/2022 192 0
101 lời khuyên cần thiết để chăm sóc trẻ sơ sinh
101 lời khuyên cần thiết để chăm sóc trẻ sơ sinh/ Tú Anh-Thanh Ly(Biên dịch). -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1997 70tr; 17cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 T883-A596
4 p hcmute 24/03/2022 232 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children - Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Nguyễn Văn Phúc, Biên dịch.
Món ăn giúp trẻ khỏe mạnh và thông minh
Món ăn giúp trẻ khỏe mạnh và thông minh/ Diệp Liên Hải, Hách Thục Tú, Nguyễn Hữu Thăng(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 135tr; 20cm. Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 D563-H149
5 p hcmute 22/03/2022 245 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Nguyễn Hữu Thăng, Dịch giả. II. Hách Thục Tú.
Mẹ an toàn con khỏe mạnh/ Phó Đức Nhuận. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2002 267tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2, 618.92, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 P574-N584
12 p hcmute 22/03/2022 228 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ. 2. Children -- Health and hygiene -- LCSH.
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ/ Trần Văn Thụ (Biên dịch), Ngô Văn Quỹ (Hiệu đính) : . -- . -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. 1996 214tr; 20cm 1Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21Call no. : 618.92 C442
15 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: . Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Trần Văn Thụ, Biên dịch. II. Ngô Văn Quỹ, Hiệu đính.
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 325tr; 23cm Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21, 649.1Call no. : 618.92 S868
3 p hcmute 09/03/2022 202 0
Từ khóa: 1. Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả.
Cẩm nang nuôi dạy con: Từ lọt lòng đến 5 tuổi
Cẩm nang nuôi dạy con: Từ lọt lòng đến 5 tuổi/ Lưu Văn Hy(Biên soạn và dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 257tr; 23cmDewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 L975-H992
6 p hcmute 09/03/2022 197 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ.
Chăm sóc điều dưỡng trẻ/ Công Sỹ(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 179tr; 20cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 C749-S981
5 p hcmute 09/03/2022 210 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Công Sỹ, Biên dịch.