- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Làm thế nào để dạy con thông minh ?
Làm thế nào để dạy con thông minh ? Lý Chí Vĩ; Minh Hồng (dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 235tr.; 19cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21, 155.4Call no. : 649.1 L981-V598
5 p hcmute 24/03/2022 214 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Minh Hồng (dịch).
Quở trách con cái thế nào cho hữu hiệu ?
Quở trách con cái thế nào cho hữu hiệu ? / Ngô Thục Linh; Nguyễn Thị Mỹ Linh (dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 107tr.; 18cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 N569-L756
4 p hcmute 24/03/2022 251 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Thị Mỹ Linh (dịch).
10 điều con muốn bày tỏ cùng cha mẹ
Hãy lắng nghe tâm sự của trẻ để có phương pháp giáo dục tối ưu Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại:155.4 H111-A596
5 p hcmute 06/01/2021 262 0
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Cuốn sách là tập hợp những mẫu truyện ngắn về tâm sinh lý học của tuổi vị thành niên, giúp các bạn hiểu rõ hơn vê chính bản thân mình và cuộc sống xung quanh. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 155.4 V666
6 p hcmute 16/11/2020 234 0
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Nghiên cứu cơ sở lý luận của vận dụng phương pháp dạy học theo hướng tích cực hóa vai trò người học môn Tâm lý trẻ em, thực trạng dạy học môn Tâm lý trẻ em ở trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang và vận dụng phương pháp dạy học môn Tâm lý trẻ em theo hướng tích cực hóa vai trò người học ở trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang.
22 p hcmute 25/04/2016 596 2
Từ khóa: Phương pháp dạy học, Tích cực hóa người học, Tâm lý trẻ em, Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang
Readings for introductory psychology
Readings for introductory psychology/ Richard C. Teevan, Robert C. Birney. -- 1st ed.. -- NewYork: Harcourt, Brace World, Inc., 1965 504p.; 325cm 1. Tâm lý học và nghiên cứu. 2. . I. Birney, Robert C. Dewey Class no. : 150.724 -- dc 21 Call no. : 150.724 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002313 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/06/2013 331 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology
Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology, 1962. -- 3rd ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 249p.; 30cm. 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. I. Jandron, Earl L. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002311 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 425 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's
Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's/ Richard C. Teevan, Earl L. Jandron. -- 4th ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 301p.; 30cm. ISBN 0 15 543640 6 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T253 Dữ liệu xếp giá SKN002310 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 448 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Appraising vocational fitness/ Donald E. Super M.A., John O. Crite, Ph.D. -- 1st ed.. -- NewYork: Harper & Row Publishers, 1962 688p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học lao động. 3. Tâm lý học -- nghiên cứu. 4. . I. Crites, John O. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 S659 Dữ liệu xếp giá skn002308 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 465 2
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology
The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology/ Judy F. Rosenblith,Wesley Alinsmith. -- USA: Printed in the United states of America, 1966 311p.; 25cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Wesley Allinsmith. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R813 Dữ liệu xếp giá SKN002305 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
10 p hcmute 03/06/2013 349 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Personality development/ Henry Clay Smith. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1968 586p.; 24cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 Call no. : 155.23 S649 Dữ liệu xếp giá skn002304 (DHSPKT -- KD -- )
33 p hcmute 03/06/2013 333 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em