- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành máy trắc địa/ Bùi Duy Quỳnh. -- H.: Xây dựng, 2018. - 212tr.; 24cm. Call no. : 526.9 B932-Q178
8 p hcmute 18/09/2023 223 1
Từ khóa: Trắc địa công trình, Trắc địa học.
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS/ Hoàng Ngọc Hà. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 408tr.; 24cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 H678-H111
8 p hcmute 30/05/2022 317 1
Từ khóa: 1. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu). 2. Trắc địa học.
Trắc địa đại cương/ Hoàng Xuân Thành, Đào Duy Liê, Trần Lê Đang. -- H.: Xây dựng, 2005 288tr.; 27cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 H678-T367
8 p hcmute 30/05/2022 302 4
Từ khóa: 1. Trắc địa học.
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương/ Phạm Văn Chuyên. -- H.: Giao thông Vận tải, 2005 128tr; 27cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 21 Call no. : 526.9 P534-C564
7 p hcmute 30/05/2022 355 1
Từ khóa: 1. Trắc địa học.
Trắc địa / Nguyễn Quang Tác. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2005 187tr ; 27cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 21 Call no. : 526.9 N573-T115
6 p hcmute 30/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Trắc địa học.
Trắc địa đại cương/ Phạm Văn Chuyên. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 268tr.; 27cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 2 Call no. : 526.9 P534 - C564
8 p hcmute 30/05/2022 278 1
Từ khóa: 1. Trắc địa học.
Trắc địa/ Phạm Văn Chuyên. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 252tr.; 27cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 P534-C564
9 p hcmute 30/05/2022 204 0
Từ khóa: 1. Trắc địa học.
Tính toán trắc địa và cơ sở sữ liệu
Tính toán trắc địa và cơ sở sữ liệu/ Hoàng Ngọc Hà. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Giáo dục, 2005 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 H678-H111
6 p hcmute 30/05/2022 258 0
Sổ tay trắc địa công trình: Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản
Sổ tay trắc địa công trình: Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản/ Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang. -- H.: Xây dựng, 2006 266tr.; 27cm 1. Trắc địa công trình. 2. Trắc địa học. I. Lê Văn Hưng. II. Phan Khang. Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 P534-C564
5 p hcmute 30/05/2022 321 1
Từ khóa: 1. Trắc địa công trình. 2. Trắc địa học. I. Lê Văn Hưng. II. Phan Khang.
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương/ Phạm Văn Chuyên. -- H.: Xây dựng, 2005 128tr; 27cm 1. Trắc địa học. Dewey Class no. : 526.9 -- dc 21 Call no. : 526.9 P534-C564
7 p hcmute 30/05/2022 203 0
Từ khóa: 1. Trắc địa học
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương/ Phạm Văn Chuyên. -- H.: Giao thông Vận tải, 2005 128tr; 27cm 1. Trắc địa học. Dewey Class no. : 526.9 -- dc 21 Call no. : 526.9 P534-C564
5 p hcmute 30/05/2022 226 0
Từ khóa: 1. Trắc địa học.
Trắc địa/ Phạm Văn Chuyên. -- Hà Nội: Xây dựng, 2006 252tr.; 27cm. Dewey Class no. : 526.9 -- dc 21 Call no. : 526.9 P534-C564
8 p hcmute 30/05/2022 186 0
Từ khóa: 1. Trắc địa học.