- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sản xuất Gốm thô: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Sản xuất Gốm thô là một trong những ngành chiến lược của nền công nghiệp Gốm sứ. Sản phẩm Gốm thô được sản xuất từ nguyên liệu chính là đất sét và phụ gia gầy. Tại nhà máy, công nhân sản xuất Gốm thô phải thực hiện các nhiệm vụ chính bao gồm: Khai thác nguyên liệu sản xuất; Chuẩn bị nguyên nhiên liệu sản xuất; Gia công phối liệu;...
120 p hcmute 01/07/2013 771 15
Từ khóa: Sản xuất Gốm thô, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Phơi sấy sản phẩm, Nung sản phẩm, Tổ chức sản xuất
Vận hành máy Ủi – Xúc - San: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề vận hành máy Ủi – Xúc - San là nghề thực hiện các công việc: Vận hành và bảo dưỡng các loại máy Ủi , máy Xúc, máy San để thi công nền đường đúng tiêu chuẩn kỹ thuật chuyên ngành, đảm bảo năng suất lao động, an toàn kỹ thuật, vệ sinh môi trường và thời gian qui định. Muốn hoàn thành tốt các nhiệm vụ, người vận hành máy phải có...
177 p hcmute 28/06/2013 992 47
Từ khóa: Tổ chức thi công, Vận hành máy Ủi, Vận hành máy xúc, Vận hành máy san, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội bộ: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Quản trị kinh doanh vận tải ®êng thuỷ nội địa là nghề tổ chức vμ quản lý viÖc khai thác phương tiện vận tải đường thuỷ nội địa, khai thác cảng thủy nội địa; tham mưu hoặc đưa ra những quyết sách, phương hướng hoạt động của doanh nghiệp về tổ chức, nhân sự, kinh doanh, marketing, t ài chính ... đảm bảo đúng luật pháp và đạt hiệu quả...
231 p hcmute 28/06/2013 913 12
Từ khóa: Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội bộ, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Tổ chức khai thác cảng, quản lý dự án đầu tư
Bryant, Margaret M Current American usage/ Margaret M. Bryant,. -- New York: Funk & Wagnalls, 1962 290p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Từ vựng. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B915 Dữ liệu xếp giá SKN002072 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 301 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Brittin, Norman A A writing apprenticeship/ Norman A. Brittin . -- New York: Holt, Rinehart and Winston, 1967 227p,; 20cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B862 Dữ liệu xếp giá SKN002069 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 438 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
New horizons through reading and literature: Book 3
Brewton, John E New horizons through reading and literature: Book 3/ John E. Brewton, Babette Lemon. -- New Jersey: laidlaw brothers, 1963 479p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Lemon, Babette . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B848 Dữ liệu xếp giá SKN002068 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 339 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
New horizons through reading and literature: Book 2
Brewton, John E New horizons through reading and literature: Book 2/ John E. Brewton, Babette Lemon. -- New Jersey: laidlaw brothers, 1963 431p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Lemon, Babette . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B848 Dữ liệu xếp giá SKN002067 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 243 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
New horizons through reading and literature: Book 1
Brewton, John E New horizons through reading and literature: Book 1/ John E. Brewton, Babette Lemon. -- New Jersey: laidlaw brothers, 1963 431p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Lemon, Babette . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B848 Dữ liệu xếp giá SKN002066 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 314 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Arnold, Edmund The student journalist/ Edmund Arnold, Hiller Krieghbaum . -- New York: New York Univ. , 1963. 367p.; 24cm 1. Giáo dục chuyên nghiệp. 2. Sinh viên -- Tạp chí. 3. Students. I. Krieghbaum, Hiller . Dewey Class no. : 371.8975 -- dc 21 Call no. : 371.8975 A752 Dữ liệu xếp giá SKN002051 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 279 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Raths, Lames. Studying teaching/ James Raths, John R. Pancella, James S. Van Ness. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, Inc., 1967 490p.; 22cm. 1. Giáo viên. 2. Teachers. 3. Teaching. I. Pancella, John R. II. Ness, James S. Van . Dewey Class no. : 371.1 -- dc 21 Call no. : 371.1 R235 Dữ liệu xếp giá SKN002007 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 288 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Introduction to educational measurement
Noll, Victor H Introduction to educational measurement/ Victor H. Noll. -- 2nd ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Company, 1957 505p. includes index; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục . 2. Trắc nghiệm giáo dục. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 N973 Dữ liệu xếp giá SKN001998 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 273 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Educational measurement and evaluation
Nunnally, Jum C. Educational measurement and evaluation/ Jum C. Nunnally. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Company., 1964 440p.; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Trắc nghiệm giáo dục. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 N312 Dữ liệu xếp giá SKN001993 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 21/06/2013 392 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học