- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp dự bị đại học tiếng Anh
Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp dự bị đại học tiếng Anh/ Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013. - 108tr.; 27cm. Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án phát triển Giáo viên THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế. Call no. : 428.07 G434
5 p hcmute 08/11/2022 179 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh, Giáo trình.
Luyện dịch Việt Anh/ Dương Ngọc Dũng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 300tr.; 21cm. Call no. : 428.02 D928-D916
5 p hcmute 08/11/2022 344 1
Từ khóa: Dịch thuật, Kỹ năng dịch, Kỹ năng dich tiếng Anh, Tiếng anh, Kỹ năng dịch.
Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài= English to communicate with foreigners
Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài= English to communicate with foreigners/ Tri Thức Việt. -- H.; Thời Đại, 2010. - 210tr.; 21cm. Call no. : 428 T562
9 p hcmute 08/11/2022 309 3
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp, Tiếng Anh thực hành.
109 bài luyện dịch Anh - Việt/ Nguyễn Thuần Hậu. -- In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 297tr.; 20.5cm. Call no. : 428.02 N573-H368
9 p hcmute 08/11/2022 381 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành.
Cẩm nang tiếng Anh thương mại: Song ngữ Anh - Việt
Cẩm nang tiếng Anh thương mại: Song ngữ Anh - Việt/ Xuân Hùng ( Biên soạn ). -- H.: Thanh niên, 2009. Call no. : 428 X182-H936
6 p hcmute 08/11/2022 234 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thương mại.
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation/ Trần Quang Mân. -- Tp.HCM.: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2002, - 399tr.; 21cm. Call no. : 428.02 T772-M266
6 p hcmute 08/11/2022 235 0
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án = 501 word analogy questions/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc. -- H.: Trẻ, 2007, - 106tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-B221
6 p hcmute 08/11/2022 339 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Bài tập trắc nghiệm, Tiếng Anh, Từ vựng.
1100 words you need to know/ Murray Bromberg, Melvin Gordon. -- 5th ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 397tr.; 25cm. Call no. : 428.1 B868
4 p hcmute 08/11/2022 235 1
Từ khóa: English language. Vocabulary, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng, Vocabulary.
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !/ Tessie Dalton. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 118tr.; 25cm. Call no. : 428.1 D152
4 p hcmute 08/11/2022 227 0
Từ khóa: English language, Vocabulary, PET, Luyện thi, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Thực hành.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh/ Chris Gough. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 224tr.; 25cm. Call no. : 428.1 G692
6 p hcmute 08/11/2022 215 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại/ David Horner, Peter Strutt; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1999. - 215tr.; 21cm. Call no. : 428.1 H816
4 p hcmute 08/11/2022 244 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Học từ vựng tiếng Anh với 100 đề tài thông dụng nhất/ Chris Gough; Lê Huy Lâm (Giới thiệu và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008, - 231tr.; 24cm. Call no. : 428.1 G692
9 p hcmute 08/11/2022 334 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.