- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xây dựng ứng dụng Mobile bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Xây dựng ứng dụng Mobile bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin/ Nguyễn Đình Thiện; Trần Nhật Quang (Giảng viên hướng dẫn). -- TP. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 2024 116tr.: minh họa; 30cm, 1 file 1. Ứng dụng di động. 2. Dịch vụ sức khỏe. 3. Kỹ thuật lập trình....
123 p hcmute 20/12/2024 9 2
Từ khóa: Ứng dụng di động, Dịch vụ sức khỏe, Kỹ thuật lập trình.
Cải tiến chất lượng dịch vụ tại ký túc xá trường đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thùy Trang; Nguyễn Khắc Hiếu (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Call no.: 8310110 658.834 N573-T772
111 p hcmute 06/03/2023 198 3
Từ khóa: Chất lượng dịch vụ, Ký túc xá, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Luyện dịch Việt Anh/ Dương Ngọc Dũng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 300tr.; 21cm. Call no. : 428.02 D928-D916
5 p hcmute 08/11/2022 359 1
Từ khóa: Dịch thuật, Kỹ năng dịch, Kỹ năng dich tiếng Anh, Tiếng anh, Kỹ năng dịch.
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation/ Trần Quang Mân. -- Tp.HCM.: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2002, - 399tr.; 21cm. Call no. : 428.02 T772-M266
6 p hcmute 08/11/2022 243 0
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
Bước đầu học dịch Việt - Anh / Nguyễn Hữu Dự. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 342tr.; 19cm. Call no. : 428.02 N573-D812
5 p hcmute 08/11/2022 227 1
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation/ Trần Quang Mân. -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 399tr.; 20.5cm Call no. : 428.02 T772-M266
6 p hcmute 08/11/2022 214 0
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
Tàng Pây Kết Chụ (Đường đi kết bạn tình)
Tàng Pây Kết Chụ (Đường đi kết bạn tình) / Hoàng Tương Lai (Sưu tầm, biên dịch). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 294 tr. ; 21 cm ISBN 9786047012114 Dewey Class no. : 392.4 -- dc 23 Call no. : 392.4 T164
9 p hcmute 13/07/2022 286 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Tày. 2. Dân tộc Tày -- Việt Nam. 3. Văn hóa Nghệ thuật. 4. Văn hóa Nghệ thuật -- Việt Nam. I. Hoàng Tương Lai (Sưu tầm, biên dịch).
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 378 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.
Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản theo phong cách IKEBANA
Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản theo phong cách IKEBANA / Reiko Takenaka; Trần Bích Ngọc (dịch). -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 1998 123tr.; 26cm. Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 R362
4 p hcmute 30/05/2022 415 1
Từ khóa: 1. Ikebana (Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản). 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí. I. Trần Bích Ngọc, Dịch giả.
ORIGAMI mới: Nghệ thuật xếp giấy toàn tập
ORIGAMI mới: Nghệ thuật xếp giấy toàn tập / Steve, Megumi Biddle; Nhân Văn (biên dịch). -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 275tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 21 Call no. : 745.54 B585
4 p hcmute 30/05/2022 356 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí . 2. ORIGAMI. I. Nhân Văn, Dịch giả.
Các nguyên lý công nghệ hàn/ L.M. Gourd; Người dịch: Võ Trần Khúc Nhã. -- Lần Thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 253tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 G714
5 p hcmute 26/05/2022 377 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Cắm hoa : Tìm hiểu tác phẩm và kỹ nghệ cắm hoa Trung Quốc
Cắm hoa : Tìm hiểu tác phẩm và kỹ nghệ cắm hoa Trung Quốc/ Thái Tuấn Khanh ; người dịch: Diên Khánh . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nông Nghiệp, 1995 134tr.; 26cm. Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 T364 - T367
6 p hcmute 23/05/2022 290 1